Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lt Sky

CôNG TY TNHH TM & DV LT SKY

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lt Sky - CôNG TY TNHH TM & DV LT SKY có địa chỉ tại Tổ 5, Khối phố 6 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4001070208 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001070208

Ngày cấp 17-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lt Sky

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TM & DV LT SKY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0935875009 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, Khối phố 6 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935875009 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5, Khối phố 6 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001070208 / 17-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nhạn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5, Khối phố 6-Thị trấn Núi Thành-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001070208, 0935875009, CôNG TY TNHH TM & DV LT SKY, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Thị Trấn Núi Thành, Nguyễn Thị Nhạn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Quảng cáo 73100
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990