Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Bình Quảng Nam

CôNG TY TNHH XD TM DV THANH BìNH QUảNG NAM

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Bình Quảng Nam - CôNG TY TNHH XD TM DV THANH BìNH QUảNG NAM có địa chỉ tại Thôn An Hải Tây - Xã Tam Quang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4001070335 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001070335

Ngày cấp 21-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Bình Quảng Nam

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD TM DV THANH BìNH QUảNG NAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 05103888678 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Hải Tây - Xã Tam Quang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103888678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Hải Tây - Xã Tam Quang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001070335 / 21-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

84/6 Giải Phóng-Phường Tân Thành-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001070335, 05103888678, CôNG TY TNHH XD TM DV THANH BìNH QUảNG NAM, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Quang, Nguyễn Trọng Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
9 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
31 Bốc xếp hàng hóa 5224
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730