Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thủy An Viên

Công Ty TNHH Thủy An Viên có địa chỉ tại Thôn Nông Sơn 2 - Xã Điện Phước - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam. Mã số thuế 4001070536 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Điện Bàn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001070536

Ngày cấp 22-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thủy An Viên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Điện Bàn Điện thoại / Fax 0905604142 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nông Sơn 2 - Xã Điện Phước - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905604142 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nông Sơn 2 - Xã Điện Phước - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001070536 / 22-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Nhớ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nông Sơn 2-Xã Điện Phước-Thị Xã Điện Bàn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001070536, 0905604142, Quảng Nam, Thị Xã Điện Bàn, Xã Điện Phước, Nguyễn Nhớ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022