Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Nghĩa Phước

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Nghĩa Phước có địa chỉ tại Thôn Triều Châu - Xã Duy Phước - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam. Mã số thuế 4001071025 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Duy Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001071025

Ngày cấp 25-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Nghĩa Phước

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Duy Xuyên Điện thoại / Fax 0914509536 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Triều Châu - Xã Duy Phước - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914509536 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Triều Châu - Xã Duy Phước - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001071025 / 25-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Duy Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Triều Châu-Xã Duy Phước-Huyện Duy Xuyên-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001071025, 0914509536, Quảng Nam, Huyện Duy Xuyên, Xã Duy Phước, Lê Duy Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933