Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Quảng Đà

QUANGDA PRODUCTION AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Quảng Đà - QUANGDA PRODUCTION AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Quý Phước 1 - Xã Bình Quý - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam. Mã số thuế 4001073110 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001073110

Ngày cấp 07-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Quảng Đà

Tên giao dịch

QUANGDA PRODUCTION AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quý Phước 1 - Xã Bình Quý - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quý Phước 1 - Xã Bình Quý - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001073110 / 07-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Thị Xuy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quý Phước 1-Xã Bình Quý-Huyện Thăng Bình-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001073110, QUANGDA PRODUCTION AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED, Quảng Nam, Huyện Thăng Bình, Xã Bình Quý, Lương Thị Xuy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
10 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
11 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
21 Tái chế phế liệu 3830
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Đại lý du lịch 79110
37 Điều hành tua du lịch 79120
38 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200