Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thương Mại Dịch Vụ Nhật Pháp

CôNG TY TNHH MTV VT TMDV NHậT PHáP

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thương Mại Dịch Vụ Nhật Pháp - CôNG TY TNHH MTV VT TMDV NHậT PHáP có địa chỉ tại Thôn An Thành 2 - Xã Bình An - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam. Mã số thuế 4001074555 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001074555

Ngày cấp 21-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Thương Mại Dịch Vụ Nhật Pháp

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV VT TMDV NHậT PHáP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Thành 2 - Xã Bình An - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Thành 2 - Xã Bình An - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001074555 / 21-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Hành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Thành 2-Xã Bình An-Huyện Thăng Bình-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001074555, CôNG TY TNHH MTV VT TMDV NHậT PHáP, Quảng Nam, Huyện Thăng Bình, Xã Bình An, Phạm Ngọc Hành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Cho thuê xe có động cơ 7710