Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Sản Xuất Và Xây Dựng Việt Pháp

CôNG TY CP SX & XD VIệT PHáP

Công Ty CP Sản Xuất Và Xây Dựng Việt Pháp - CôNG TY CP SX & XD VIệT PHáP có địa chỉ tại Lô ND 8-06, đường Thân Nhân Trung - Phường An Phú - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4001074675 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001074675

Ngày cấp 22-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Sản Xuất Và Xây Dựng Việt Pháp

Tên giao dịch

CôNG TY CP SX & XD VIệT PHáP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô ND 8-06, đường Thân Nhân Trung - Phường An Phú - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô ND 8-06, đường Thân Nhân Trung - Phường An Phú - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001074675 / 22-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố Trà Cai-Phường Hòa Thuận-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001074675, CôNG TY CP SX & XD VIệT PHáP, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường An Phú, Trần Ngọc Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Điều hành tua du lịch 79120