Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vệ Sinh Tuấn Nguyễn

CôNG TY TNHH TM Và DV VS TUấN NGUYễN

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vệ Sinh Tuấn Nguyễn - CôNG TY TNHH TM Và DV VS TUấN NGUYễN có địa chỉ tại 533 Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4001074795 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001074795

Ngày cấp 25-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vệ Sinh Tuấn Nguyễn

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TM Và DV VS TUấN NGUYễN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

533 Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 533 Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001074795 / 25-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bắc Mỹ Hảo-Xã Đại Phong-Huyện Đại Lộc-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001074795, CôNG TY TNHH TM Và DV VS TUấN NGUYễN, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Trường Xuân, Nguyễn Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Bốc xếp hàng hóa 5224
9 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
10 Dịch vụ đóng gói 82920
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990