Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Hội An

CôNG TY TNHH MTV KT HộI AN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Hội An - CôNG TY TNHH MTV KT HộI AN có địa chỉ tại Tổ 8, Khối phố Phước Hòa - Phường Cửa Đại - Thành phố Hội An - Quảng Nam. Mã số thuế 4001079546 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hội An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001079546

Ngày cấp 27-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Hội An

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV KT HộI AN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hội An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, Khối phố Phước Hòa - Phường Cửa Đại - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 8, Khối phố Phước Hòa - Phường Cửa Đại - Thành phố Hội An - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001079546 / 27-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8, Khối Phước Hòa-Phường Cửa Đại-Thành phố Hội An-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001079546, CôNG TY TNHH MTV KT HộI AN, Quảng Nam, Thành Phố Hội An, Phường Cửa Đại, Trần Văn Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Cho thuê xe có động cơ 7710