Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Quảng Việt

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Quảng Việt có địa chỉ tại 09 Nguyễn Mỹ - Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam. Mã số thuế 4001083503 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Bắc Trà My

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001083503

Ngày cấp 16-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Quảng Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Bắc Trà My Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

09 Nguyễn Mỹ - Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 09 Nguyễn Mỹ - Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001083503 / 16-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Hồng Tấn

Địa chỉ chủ sở hữu

09 Nguyễn Mỹ-Thị trấn Trà My-Huyện Bắc Trà My-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001083503, Quảng Nam, Huyện Bắc Trà My, Thị Trấn Trà My, Đỗ Hồng Tấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Cho thuê xe có động cơ 7710