Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN GIốNG VậT NUôI CâY TRồNG VùNG CáT

CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN GIốNG VậT NUôI CâY TRồNG VùNG CáT có địa chỉ tại Tổ 3, Thôn Thăng Tân - Xã Tam Thăng - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4001090099 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001090099

Ngày cấp 29-08-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN GIốNG VậT NUôI CâY TRồNG VùNG CáT

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, Thôn Thăng Tân - Xã Tam Thăng - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, Thôn Thăng Tân - Xã Tam Thăng - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001090099 / 29-08-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, Khối 4-Phường An Sơn-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001090099, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Xã Tam Thăng, Nguyễn Thị Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110