Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Sản Tân Hòa

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Sản Tân Hòa

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Sản Tân Hòa - Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Sản Tân Hòa có địa chỉ tại Tổ 4, Thôn Tân An - Xã Bình Minh - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam. Mã số thuế 4001090483 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001090483

Ngày cấp 01-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Sản Tân Hòa

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Sản Tân Hòa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, Thôn Tân An - Xã Bình Minh - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4, Thôn Tân An - Xã Bình Minh - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001090483 / 01-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Công Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, Thôn Tân An-Xã Bình Minh-Huyện Thăng Bình-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4001090483, Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Sản Tân Hòa, Quảng Nam, Huyện Thăng Bình, Xã Bình Minh, Trần Công Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
9 Bán buôn thủy sản 46322
10 Bán buôn rau, quả 46323
11 Bán buôn cà phê 46324
12 Bán buôn chè 46325
13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
14 Bán buôn thực phẩm khác 46329