Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giống Cây Trồng Thái Bình

Thai Binh Psg ., Jsc

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giống Cây Trồng Thái Bình - Thai Binh Psg ., Jsc có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Chợ Lò, thôn Khánh Thịnh - Xã Tam Thái - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam. Mã số thuế 4001091864 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001091864

Ngày cấp 22-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giống Cây Trồng Thái Bình

Tên giao dịch

Thai Binh Psg ., Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Chợ Lò, thôn Khánh Thịnh - Xã Tam Thái - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm công nghiệp Chợ Lò, thôn Khánh Thịnh - Xã Tam Thái - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001091864 / 22-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Đình Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1, thôn Nho Lâm Đông-Xã Đông Lâm-Huyện Tiền Hải-Thái Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001091864, Thai Binh Psg ., Jsc, Quảng Nam, Huyện Phú Ninh, Xã Tam Thái, Tô Đình Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
18 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933