Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc An Bình - Đà Nẵng

Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc An Bình - Đà Nẵng có địa chỉ tại Lô 39-40 Phú Xuân 1, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 4001095121-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001095121-001

Ngày cấp 05-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc An Bình - Đà Nẵng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 39-40 Phú Xuân 1, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001095121-001 / 05-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ôn Thị Diểm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001095121-001, Đà Nẵng, Quận Liên Chiểu, Phường Hoà Minh, Ôn Thị Diểm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
3 Xay xát 10611
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất đường 10720
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
17 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
18 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
21 Bán buôn hoa và cây 46202
22 Bán buôn động vật sống 46203
23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
36 Bán buôn xi măng 46632
37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
38 Bán buôn kính xây dựng 46634
39 Bán buôn sơn, vécni 46635
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
41 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
45 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
46 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
47 Bán buôn cao su 46694
48 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
49 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
50 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
51 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
52 Bán buôn tổng hợp 46900
53 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
56 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
60 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
61 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
62 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
63 Vận tải đường ống 49400
64 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
65 Hoạt động kiến trúc 71101
66 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
67 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
68 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
69 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
70 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
71 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
72 Quảng cáo 73100
73 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
74 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
75 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
76 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
77 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
78 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
79 Đại lý du lịch 79110
80 Điều hành tua du lịch 79120
81 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
82 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
83 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
84 Dịch vụ điều tra 80300
85 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
86 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
87 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
88 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
89 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110