Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Sản Xuất Hbk Việt Nam

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Sản Xuất Hbk Việt Nam có địa chỉ tại Tổ 20, Thôn Quý Hương - Xã Bình Quý - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam. Mã số thuế 4001095403 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy thông dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001095403

Ngày cấp 02-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Sản Xuất Hbk Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 20, Thôn Quý Hương - Xã Bình Quý - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 20, Thôn Quý Hương - Xã Bình Quý - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001095403 / 02-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Thị Kiều Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 20, Thôn Quý Hương-Xã Bình Quý-Huyện Thăng Bình-Quảng Nam

Tên giám đốc

Dương Thị Kiều Oanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy thông dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001095403, Quảng Nam, Huyện Thăng Bình, Xã Bình Quý, Dương Thị Kiều Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
2 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
3 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933