Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phúc Thành Vinh

Phuc Thanh Vinh Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phúc Thành Vinh - Phuc Thanh Vinh Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn A Bát, Xã Chà Vàl, Huyện Nam Giang, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001100999 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001100999

Ngày cấp 09-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phúc Thành Vinh

Tên giao dịch

Phuc Thanh Vinh Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn A Bát, Xã Chà Vàl, Huyện Nam Giang, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001100999 / 09-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Nguyên Anh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001100999, Phuc Thanh Vinh Investment Joint Stock Company, Quảng Nam, Huyện Nam Giang, Xã Chà Vàl, Đặng Nguyên Anh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
18 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
19 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
20 Khai thác và thu gom than cứng 05100
21 Khai thác và thu gom than non 05200
22 Khai thác dầu thô 06100
23 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
24 Khai thác quặng sắt 07100
25 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
27 Khai thác đá 08101
28 Khai thác cát, sỏi 08102
29 Khai thác đất sét 08103
30 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
31 Khai thác và thu gom than bùn 08920
32 Khai thác muối 08930
33 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
41 Sản xuất điện 35101
42 Truyền tải và phân phối điện 35102
43 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
44 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
45 Xây dựng công trình đường sắt 42101
46 Xây dựng công trình đường bộ 42102
47 Xây dựng công trình công ích 42200
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Phá dỡ 43110
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
57 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
62 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
64 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
65 Vận tải đường ống 49400
66 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
67 Khách sạn 55101
68 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
69 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
70 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104