Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại - Dịch Vụ Ái Vân

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại - Dịch Vụ Ái Vân

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại - Dịch Vụ Ái Vân - Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại - Dịch Vụ Ái Vân có địa chỉ tại Thôn Ngọc Kinh Đông, Xã Đại Hồng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001105299 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001105299

Ngày cấp 10-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại - Dịch Vụ Ái Vân

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại - Dịch Vụ Ái Vân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọc Kinh Đông, Xã Đại Hồng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001105299 / 10-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Ái Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001105299, Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại - Dịch Vụ Ái Vân, Quảng Nam, Huyện Đại Lộc, Xã Đại Hồng, Bùi Thị Ái Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
36 Khai thác gỗ 02210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
41 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
42 Khai thác đá 08101
43 Khai thác cát, sỏi 08102
44 Khai thác đất sét 08103
45 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
46 Khai thác và thu gom than bùn 08920
47 Khai thác muối 08930
48 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
51 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
52 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
53 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
54 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
55 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
56 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
57 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
58 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
59 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
60 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
61 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
62 Sản xuất đồng hồ 26520
63 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
64 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
65 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
68 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
69 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
71 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
73 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
74 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
75 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
77 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
78 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
79 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
80 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
81 Đại lý 46101
82 Môi giới 46102
83 Đấu giá 46103
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
85 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
86 Bán buôn hoa và cây 46202
87 Bán buôn động vật sống 46203
88 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
90 Bán buôn gạo 46310
91 Bán buôn thực phẩm 4632
92 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
93 Bán buôn thủy sản 46322
94 Bán buôn rau, quả 46323
95 Bán buôn cà phê 46324
96 Bán buôn chè 46325
97 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
98 Bán buôn thực phẩm khác 46329
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
100 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
101 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
102 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
103 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
104 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
105 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
106 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
107 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
109 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
110 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
114 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
117 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
119 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
120 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
121 Bán buôn dầu thô 46612
122 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
123 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
125 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
126 Bán buôn xi măng 46632
127 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
128 Bán buôn kính xây dựng 46634
129 Bán buôn sơn, vécni 46635
130 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
131 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
133 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
134 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
135 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
136 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
137 Bán buôn cao su 46694
138 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
139 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
140 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
141 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
142 Bán buôn tổng hợp 46900
143 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
144 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
145 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
146 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
147 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
148 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
149 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
150 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
151 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
152 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
153 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
154 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
155 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
156 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
157 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
158 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
159 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
160 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
161 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
162 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
163 Vận tải đường ống 49400
164 Cho thuê xe có động cơ 7710
165 Cho thuê ôtô 77101
166 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
167 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
168 Cho thuê băng, đĩa video 77220
169 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
170 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
171 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
172 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
173 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
174 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
175 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
176 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
177 Cung ứng lao động tạm thời 78200
178 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
179 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
180 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
181 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
182 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
183 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
184 Dịch vụ đóng gói 82920
185 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990