Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Biển Rạng

Bien Rang Travel Investment And Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Biển Rạng - Bien Rang Travel Investment And Development Joint Stock Company có địa chỉ tại 455 Phạm Văn Đồng, Khối 3, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001105316 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001105316

Ngày cấp 13-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Biển Rạng

Tên giao dịch

Bien Rang Travel Investment And Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

455 Phạm Văn Đồng, Khối 3, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001105316 / 13-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Viết Âu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001105316, Bien Rang Travel Investment And Development Joint Stock Company, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Thị Trấn Núi Thành, Trần Viết Âu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
19 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
20 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
21 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
22 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
23 Vận tải hành khách ven biển 50111
24 Vận tải hành khách viễn dương 50112
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
27 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
30 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
31 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
32 Bưu chính 53100
33 Chuyển phát 53200
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Khách sạn 55101
36 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
37 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
38 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
39 Cơ sở lưu trú khác 5590
40 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
41 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
42 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
45 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
51 Xuất bản sách 58110
52 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
53 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
54 Hoạt động xuất bản khác 58190
55 Xuất bản phần mềm 58200