Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Tế Nam Hiệp

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Tế Nam Hiệp

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Tế Nam Hiệp - Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Tế Nam Hiệp có địa chỉ tại Thôn 2, Xã Sông Trà, Huyện Hiệp Đức, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001106479 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001106479

Ngày cấp 24-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Tế Nam Hiệp

Tên giao dịch

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Tế Nam Hiệp

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2, Xã Sông Trà, Huyện Hiệp Đức, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001106479 / 24-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Thạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001106479, Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Tế Nam Hiệp, Quảng Nam, Huyện Hiệp Đức, Xã Sông Trà, Nguyễn Duy Thạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Chăn nuôi gia cầm 0146
30 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
31 Chăn nuôi gà 01462
32 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
33 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
34 Chăn nuôi khác 01490
35 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
36 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
37 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
38 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
39 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
40 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
41 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
42 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
46 Khai thác gỗ 02210
47 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
48 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
49 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
50 Khai thác thuỷ sản biển 03110
51 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
52 Khai thác đá 08101
53 Khai thác cát, sỏi 08102
54 Khai thác đất sét 08103
55 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
56 Khai thác và thu gom than bùn 08920
57 Khai thác muối 08930
58 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
61 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
62 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
63 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
64 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
65 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
66 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
67 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
68 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
69 Bảo quản gỗ 16102
70 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
71 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
72 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
73 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
74 Sản xuất thuốc các loại 21001
75 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
76 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
77 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
78 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
79 Xây dựng công trình đường sắt 42101
80 Xây dựng công trình đường bộ 42102
81 Xây dựng công trình công ích 42200
82 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
83 Phá dỡ 43110
84 Chuẩn bị mặt bằng 43120
85 Lắp đặt hệ thống điện 43210
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
87 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
88 Bán buôn xi măng 46632
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
90 Bán buôn kính xây dựng 46634
91 Bán buôn sơn, vécni 46635
92 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
93 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639