Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Toàn Lợi

Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Toàn Lợi

Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Toàn Lợi - Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Toàn Lợi có địa chỉ tại Thôn Tam Mỹ, Xã Tam Xuân I, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001109769 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001109769

Ngày cấp 04-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Toàn Lợi

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Toàn Lợi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tam Mỹ, Xã Tam Xuân I, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001109769 / 04-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Minh Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001109769, Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Toàn Lợi, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Xuân I, Trịnh Minh Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Tái chế phế liệu 3830
2 Tái chế phế liệu kim loại 38301
3 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
10 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
11 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
12 Vận tải đường ống 49400
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
16 Vận tải hành khách hàng không 51100
17 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
30 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
31 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
33 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
36 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
37 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
38 Bưu chính 53100
39 Chuyển phát 53200
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Hoạt động kiến trúc 71101
42 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
43 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
44 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
45 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
48 Quảng cáo 73100
49 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
50 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
51 Hoạt động nhiếp ảnh 74200