Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Máy Nông Nghiệp Thaco

Thaco Agricultural Machinery Manufacturing Limited Liability Company

Công Ty TNHH Sản Xuất Máy Nông Nghiệp Thaco - Thaco Agricultural Machinery Manufacturing Limited Liability Company có địa chỉ tại KCN Cơ khí Ô tô Chu Lai Trường Hải, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001119485 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001119485

Ngày cấp 23-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Máy Nông Nghiệp Thaco

Tên giao dịch

Thaco Agricultural Machinery Manufacturing Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

KCN Cơ khí Ô tô Chu Lai Trường Hải, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001119485 / 23-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Bá Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001119485, Thaco Agricultural Machinery Manufacturing Limited Liability Company, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Hiệp, Trần Bá Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
15 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
16 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
18 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
19 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
20 Cung ứng lao động tạm thời 78200