Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Long Kiệt

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Long Kiệt

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Long Kiệt - Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Long Kiệt có địa chỉ tại Kiệt 155 Hùng Vương, Khối phố 6, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001120931 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001120931

Ngày cấp 12-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Long Kiệt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Long Kiệt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Kiệt 155 Hùng Vương, Khối phố 6, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001120931 / 12-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm La Rin

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001120931, Công Ty TNHH Mtv Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Long Kiệt, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường An Mỹ, Phạm La Rin

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất nhạc cụ 32200
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
20 Thoát nước 37001
21 Xử lý nước thải 37002
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình đường sắt 42101
25 Xây dựng công trình đường bộ 42102
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
39 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
40 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
42 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
43 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
44 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
47 Bán buôn hoa và cây 46202
48 Bán buôn động vật sống 46203
49 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
57 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
60 Bán buôn quặng kim loại 46621
61 Bán buôn sắt, thép 46622
62 Bán buôn kim loại khác 46623
63 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
66 Bán buôn xi măng 46632
67 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
68 Bán buôn kính xây dựng 46634
69 Bán buôn sơn, vécni 46635
70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
71 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
73 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
75 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
76 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
77 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
78 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
79 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
80 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
81 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
82 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
83 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
84 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
87 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
88 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
89 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
91 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
92 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
93 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
94 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
95 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
96 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
97 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
98 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
101 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
102 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
103 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
104 Vận tải đường ống 49400
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
106 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
107 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
108 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
109 Bưu chính 53100
110 Chuyển phát 53200
111 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
112 Khách sạn 55101
113 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
114 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
115 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
116 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
117 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
118 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
119 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
120 Dịch vụ ăn uống khác 56290
121 Cho thuê xe có động cơ 7710
122 Cho thuê ôtô 77101
123 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
124 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
125 Cho thuê băng, đĩa video 77220
126 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
127 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
128 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
129 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
130 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
131 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
132 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
133 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
134 Cung ứng lao động tạm thời 78200