Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Du Lịch Minh An Hội An

Minh An Hoi An Travel Company Limited

Công Ty TNHH Du Lịch Minh An Hội An - Minh An Hoi An Travel Company Limited có địa chỉ tại Tổ 10, Khối Thanh Nam, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001123555 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001123555

Ngày cấp 11-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Du Lịch Minh An Hội An

Tên giao dịch

Minh An Hoi An Travel Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, Khối Thanh Nam, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001123555 / 11-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001123555, Minh An Hoi An Travel Company Limited, Quảng Nam, Thành Phố Hội An, Phường Cẩm Châu, Phạm Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
7 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
8 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
9 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
12 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
17 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
19 Vận tải đường ống 49400
20 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
21 Vận tải hành khách ven biển 50111
22 Vận tải hành khách viễn dương 50112
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
29 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
30 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
31 Bưu chính 53100
32 Chuyển phát 53200
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Khách sạn 55101
35 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
36 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
37 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
40 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
41 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
42 Dịch vụ ăn uống khác 56290
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
46 Xuất bản sách 58110
47 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
48 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
49 Hoạt động xuất bản khác 58190
50 Xuất bản phần mềm 58200
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cho thuê ôtô 77101
53 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
54 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
55 Cho thuê băng, đĩa video 77220
56 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290