Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Mai Tiến Dũng

Mai Tien Dung Construction Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Mai Tiến Dũng - Mai Tien Dung Construction Company Limited có địa chỉ tại 387 Nguyễn Văn Trỗi, Phường An Phú, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001135913 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001135913

Ngày cấp 17-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Mai Tiến Dũng

Tên giao dịch

Mai Tien Dung Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

387 Nguyễn Văn Trỗi, Phường An Phú, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001135913 / 17-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Tiến Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001135913, Mai Tien Dung Construction Company Limited, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường An Phú, Mai Tiến Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
36 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
37 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
40 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
41 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
42 Bưu chính 53100
43 Chuyển phát 53200
44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
45 Hoạt động kiến trúc 71101
46 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
47 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
48 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
49 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
52 Quảng cáo 73100
53 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
54 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
55 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
58 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
59 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
61 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
62 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
63 Cung ứng lao động tạm thời 78200