Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Cường Hoàng Phát

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Cường Hoàng Phát

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Cường Hoàng Phát - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Cường Hoàng Phát có địa chỉ tại Số 33, Đường 18 Tháng 8, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001141970 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001141970

Ngày cấp 03-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Cường Hoàng Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Cường Hoàng Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 33, Đường 18 Tháng 8, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001141970 / 03-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Thị Tuyết Sương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001141970, Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Cường Hoàng Phát, Quảng Nam, Thành Phố Hội An, Phường Cẩm Phô, Đinh Thị Tuyết Sương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
17 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
18 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
19 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
22 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Khách sạn 55101
25 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
26 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
27 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
30 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
34 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
36 Xuất bản sách 58110
37 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
38 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
39 Hoạt động xuất bản khác 58190
40 Xuất bản phần mềm 58200
41 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
42 Hoạt động kiến trúc 71101
43 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
44 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
45 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
46 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
48 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
49 Quảng cáo 73100
50 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
51 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
52 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cho thuê ôtô 77101
55 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
56 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
57 Cho thuê băng, đĩa video 77220
58 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
60 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
61 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
62 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
64 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
65 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
66 Cung ứng lao động tạm thời 78200