Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhật Trường Tân

Nhat Truong Tan Company Limited

Công Ty TNHH Nhật Trường Tân - Nhat Truong Tan Company Limited có địa chỉ tại Lô C2, Cụm công nghiệp Bồ Mưng, Xã Điện Thắng Bắc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001144604 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001144604

Ngày cấp 26-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhật Trường Tân

Tên giao dịch

Nhat Truong Tan Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô C2, Cụm công nghiệp Bồ Mưng, Xã Điện Thắng Bắc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001144604 / 26-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001144604, Nhat Truong Tan Company Limited, Quảng Nam, Thị Xã Điện Bàn, Xã Điện Thắng Bắc, Nguyễn Văn Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
71 Khai thác quặng bôxít 07221
72 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
73 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
74 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
75 Khai thác đá 08101
76 Khai thác cát, sỏi 08102
77 Khai thác đất sét 08103
78 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
79 Khai thác và thu gom than bùn 08920
80 Khai thác muối 08930
81 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
84 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
85 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
86 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
87 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
88 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
89 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
91 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
92 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
93 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
94 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
95 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
96 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
97 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
98 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
99 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
100 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
101 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
102 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
103 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
104 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
105 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
106 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
107 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
108 Sản xuất nhạc cụ 32200
109 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
110 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
111 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
112 Xây dựng công trình đường sắt 42101
113 Xây dựng công trình đường bộ 42102
114 Xây dựng công trình công ích 42200
115 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
116 Phá dỡ 43110
117 Chuẩn bị mặt bằng 43120
118 Lắp đặt hệ thống điện 43210
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
121 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
122 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
123 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
124 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
126 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
127 Bán buôn hoa và cây 46202
128 Bán buôn động vật sống 46203
129 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
130 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
131 Bán buôn gạo 46310
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
133 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
134 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
135 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
136 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
137 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
138 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
139 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
140 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
142 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
143 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
145 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
146 Bán buôn quặng kim loại 46621
147 Bán buôn sắt, thép 46622
148 Bán buôn kim loại khác 46623
149 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
151 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
152 Bán buôn xi măng 46632
153 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
154 Bán buôn kính xây dựng 46634
155 Bán buôn sơn, vécni 46635
156 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
157 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
159 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
160 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
161 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
162 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
163 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
164 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
165 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
166 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
167 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
168 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
169 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
170 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
171 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
172 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
173 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
174 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
175 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
176 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
178 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
179 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
180 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
181 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
182 Vận tải đường ống 49400
183 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
184 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
185 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
186 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
187 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
188 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
189 Vận tải hành khách hàng không 51100
190 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
195 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
196 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
197 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
198 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
199 Bưu chính 53100
200 Chuyển phát 53200
201 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
202 Khách sạn 55101
203 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
204 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
205 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
206 Cơ sở lưu trú khác 5590
207 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
208 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
209 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
210 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
211 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
212 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
213 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
214 Dịch vụ ăn uống khác 56290
215 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
216 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
217 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
218 Xuất bản sách 58110
219 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
220 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
221 Hoạt động xuất bản khác 58190
222 Xuất bản phần mềm 58200
223 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
224 Hoạt động kiến trúc 71101
225 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
226 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
227 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
228 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
229 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
230 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
231 Quảng cáo 73100
232 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
233 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
234 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
235 Cho thuê xe có động cơ 7710
236 Cho thuê ôtô 77101
237 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
238 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
239 Cho thuê băng, đĩa video 77220
240 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
241 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
242 Giáo dục trung học cơ sở 85311
243 Giáo dục trung học phổ thông 85312
244 Giáo dục nghề nghiệp 8532
245 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
246 Dạy nghề 85322
247 Đào tạo cao đẳng 85410
248 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
249 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
250 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
251 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
252 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600