Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và May Mặc Phạm Gia

Công Ty TNHH Xây Dựng Và May Mặc Phạm Gia

Công Ty TNHH Xây Dựng Và May Mặc Phạm Gia - Công Ty TNHH Xây Dựng Và May Mặc Phạm Gia có địa chỉ tại Tổ 9, Thôn Vinh Đông, Xã Bình Trị, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001144643 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001144643

Ngày cấp 26-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và May Mặc Phạm Gia

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Và May Mặc Phạm Gia

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9, Thôn Vinh Đông, Xã Bình Trị, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001144643 / 26-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Minh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001144643, Công Ty TNHH Xây Dựng Và May Mặc Phạm Gia, Quảng Nam, Huyện Thăng Bình, Xã Bình Trị, Đỗ Minh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn vải 46411
9 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
10 Bán buôn hàng may mặc 46413
11 Bán buôn giày dép 46414
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
14 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
17 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
21 Bán buôn xi măng 46632
22 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
23 Bán buôn kính xây dựng 46634
24 Bán buôn sơn, vécni 46635
25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
26 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
28 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
29 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
30 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
31 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
37 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
38 Vận tải đường ống 49400
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Cho thuê ôtô 77101
41 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
42 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
43 Cho thuê băng, đĩa video 77220
44 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
47 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
48 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
50 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
51 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
52 Cung ứng lao động tạm thời 78200