Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Gia Minh Quảng Nam

Gia Minh Quang Nam Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Gia Minh Quảng Nam - Gia Minh Quang Nam Company Limited có địa chỉ tại Thôn Tây Sơn Đông, Xã Duy Hải, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001146457 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001146457

Ngày cấp 16-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Gia Minh Quảng Nam

Tên giao dịch

Gia Minh Quang Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tây Sơn Đông, Xã Duy Hải, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001146457 / 16-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thị Thúy Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001146457, Gia Minh Quang Nam Company Limited, Quảng Nam, Huyện Duy Xuyên, Xã Duy Hải, Võ Thị Thúy Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
16 Chăn nuôi gà 01462
17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
18 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
19 Chăn nuôi khác 01490
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
26 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
27 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
28 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
29 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
30 Khai thác và thu gom than cứng 05100
31 Khai thác và thu gom than non 05200
32 Khai thác dầu thô 06100
33 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
34 Khai thác quặng sắt 07100
35 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
36 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
37 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
38 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
39 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
40 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
41 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
42 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
43 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
45 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
46 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
47 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
48 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
49 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
50 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
51 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
52 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
53 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
54 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
55 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
56 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
57 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
58 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
59 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
60 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
61 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
62 Sản xuất đồng hồ 26520
63 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
64 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
65 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
66 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
67 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
68 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
69 Sản xuất xe có động cơ 29100
70 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
71 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
72 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
73 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
74 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
75 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
76 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
77 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
78 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
79 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
80 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
81 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
82 Sản xuất nước đá 35302
83 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
85 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
86 Bán buôn hoa và cây 46202
87 Bán buôn động vật sống 46203
88 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
90 Bán buôn gạo 46310
91 Bán buôn thực phẩm 4632
92 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
93 Bán buôn thủy sản 46322
94 Bán buôn rau, quả 46323
95 Bán buôn cà phê 46324
96 Bán buôn chè 46325
97 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
98 Bán buôn thực phẩm khác 46329
99 Bán buôn đồ uống 4633
100 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
101 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
102 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
103 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
104 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
105 Bán buôn dầu thô 46612
106 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
107 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
108 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
109 Bán buôn quặng kim loại 46621
110 Bán buôn sắt, thép 46622
111 Bán buôn kim loại khác 46623
112 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
114 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
115 Bán buôn xi măng 46632
116 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
117 Bán buôn kính xây dựng 46634
118 Bán buôn sơn, vécni 46635
119 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
120 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
122 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
123 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
124 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
125 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
126 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
127 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
128 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
129 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
130 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
131 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
132 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
133 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
134 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
135 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
136 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
137 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
138 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
139 Dịch vụ ăn uống khác 56290
140 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
141 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
142 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
143 Xuất bản sách 58110
144 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
145 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
146 Hoạt động xuất bản khác 58190
147 Xuất bản phần mềm 58200
148 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
149 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
150 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
151 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
152 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
153 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
154 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
155 Cung ứng lao động tạm thời 78200
156 Giáo dục nghề nghiệp 8532
157 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
158 Dạy nghề 85322
159 Đào tạo cao đẳng 85410
160 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
161 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
162 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
163 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
164 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600