Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Cao Nguyên Quảng Nam

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Cao Nguyên Quảng Nam có địa chỉ tại 17 Đoàn Kết, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001147154 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001147154

Ngày cấp 23-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Cao Nguyên Quảng Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

17 Đoàn Kết, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001147154 / 23-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Ngọc Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001147154, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Tân Thạnh, Phan Ngọc Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
23 Chăn nuôi gà 01462
24 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
25 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
26 Chăn nuôi khác 01490
27 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
28 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
29 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
30 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
31 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
32 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
34 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
38 Khai thác gỗ 02210
39 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
40 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
41 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
42 Khai thác thuỷ sản biển 03110
43 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
44 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
45 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
46 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
47 Khai thác và thu gom than cứng 05100
48 Khai thác và thu gom than non 05200
49 Khai thác dầu thô 06100
50 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
51 Khai thác quặng sắt 07100
52 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
53 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
54 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
55 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
56 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
57 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
58 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
59 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
60 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
61 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
62 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
63 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
66 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
68 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
72 Bán buôn hoa và cây 46202
73 Bán buôn động vật sống 46203
74 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
76 Bán buôn gạo 46310
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
78 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
79 Bán buôn xi măng 46632
80 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
81 Bán buôn kính xây dựng 46634
82 Bán buôn sơn, vécni 46635
83 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
84 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
88 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
89 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
90 Bán buôn cao su 46694
91 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
92 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
93 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
94 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
95 Bán buôn tổng hợp 46900
96 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
97 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
100 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
101 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
102 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
103 Vận tải đường ống 49400