Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản Tân Minh Nhật

Tan Minh Nhat Mineral Company Limited

Công Ty TNHH Khoáng Sản Tân Minh Nhật - Tan Minh Nhat Mineral Company Limited có địa chỉ tại 19 Đinh Tiên Hoàng, Thị Trấn Khâm Đức, Huyện Phước Sơn, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001148158 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001148158

Ngày cấp 01-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản Tân Minh Nhật

Tên giao dịch

Tan Minh Nhat Mineral Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

19 Đinh Tiên Hoàng, Thị Trấn Khâm Đức, Huyện Phước Sơn, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001148158 / 01-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Văn Giám Đặng Đình Huấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001148158, Tan Minh Nhat Mineral Company Limited, Quảng Nam, Huyện Phước Sơn, Thị Trấn Khâm Đức, Vũ Văn Giám Đặng Đình Huấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
26 Bán buôn thủy sản 46322
27 Bán buôn rau, quả 46323
28 Bán buôn cà phê 46324
29 Bán buôn chè 46325
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
46 Bán buôn quặng kim loại 46621
47 Bán buôn sắt, thép 46622
48 Bán buôn kim loại khác 46623
49 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
52 Bán buôn xi măng 46632
53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
54 Bán buôn kính xây dựng 46634
55 Bán buôn sơn, vécni 46635
56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
57 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
60 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
61 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
62 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
63 Bán buôn cao su 46694
64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
65 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
66 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
67 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
68 Bán buôn tổng hợp 46900
69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
73 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
74 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
75 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
76 Vận tải đường ống 49400
77 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
78 Hoạt động kiến trúc 71101
79 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
80 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
81 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
82 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
85 Quảng cáo 73100
86 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
87 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
88 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
89 Cho thuê xe có động cơ 7710
90 Cho thuê ôtô 77101
91 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
92 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
93 Cho thuê băng, đĩa video 77220
94 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
96 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
97 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
98 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
100 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
101 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
102 Cung ứng lao động tạm thời 78200