Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đại Lộc Quảng Nam

Dai Loc Quang Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đại Lộc Quảng Nam - Dai Loc Quang Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Hà Nha, Xã Đại Đồng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001149190 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001149190

Ngày cấp 12-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đại Lộc Quảng Nam

Tên giao dịch

Dai Loc Quang Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hà Nha, Xã Đại Đồng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001149190 / 12-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Bích Hồ Hữu Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001149190, Dai Loc Quang Nam Joint Stock Company, Quảng Nam, Huyện Đại Lộc, Xã Đại Đồng, Nguyễn Văn Bích Hồ Hữu Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
74 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
75 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
76 Sản xuất nhạc cụ 32200
77 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
78 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
79 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
80 Thoát nước 37001
81 Xử lý nước thải 37002
82 Thu gom rác thải không độc hại 38110
83 Thu gom rác thải độc hại 3812
84 Thu gom rác thải y tế 38121
85 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
86 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
87 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
90 Tái chế phế liệu 3830
91 Tái chế phế liệu kim loại 38301
92 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
93 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
94 Xây dựng nhà các loại 41000
95 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
96 Xây dựng công trình đường sắt 42101
97 Xây dựng công trình đường bộ 42102
98 Xây dựng công trình công ích 42200
99 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
100 Phá dỡ 43110
101 Chuẩn bị mặt bằng 43120
102 Lắp đặt hệ thống điện 43210
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
104 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
105 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
106 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
107 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
108 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
109 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
110 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
111 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
112 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
113 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
114 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
115 Đại lý xe có động cơ khác 45139
116 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
117 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
118 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
119 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
120 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
121 Bán mô tô, xe máy 4541
122 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
123 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
124 Đại lý mô tô, xe máy 45413
125 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
126 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
127 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
128 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
129 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
130 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
131 Đại lý 46101
132 Môi giới 46102
133 Đấu giá 46103
134 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
135 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
136 Bán buôn hoa và cây 46202
137 Bán buôn động vật sống 46203
138 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
139 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
140 Bán buôn gạo 46310
141 Bán buôn thực phẩm 4632
142 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
143 Bán buôn thủy sản 46322
144 Bán buôn rau, quả 46323
145 Bán buôn cà phê 46324
146 Bán buôn chè 46325
147 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
148 Bán buôn thực phẩm khác 46329
149 Bán buôn đồ uống 4633
150 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
151 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
152 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
153 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
154 Bán buôn vải 46411
155 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
156 Bán buôn hàng may mặc 46413
157 Bán buôn giày dép 46414
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
159 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
160 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
161 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
162 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
163 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
164 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
165 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
166 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
168 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
169 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
173 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
176 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
178 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
179 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
180 Bán buôn dầu thô 46612
181 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
182 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
183 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
184 Bán buôn quặng kim loại 46621
185 Bán buôn sắt, thép 46622
186 Bán buôn kim loại khác 46623
187 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
188 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
189 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
190 Bán buôn xi măng 46632
191 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
192 Bán buôn kính xây dựng 46634
193 Bán buôn sơn, vécni 46635
194 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
195 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
196 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
197 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
198 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
199 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
200 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
201 Bán buôn cao su 46694
202 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
203 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
204 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
205 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
206 Bán buôn tổng hợp 46900
207 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
208 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
209 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
210 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
211 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
212 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
213 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
214 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
215 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
216 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
217 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
218 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
219 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
220 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
221 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
222 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
223 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
224 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
225 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
226 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
227 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
228 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
229 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
230 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
231 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
232 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
233 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
234 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
235 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
236 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
237 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
238 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
239 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
240 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
241 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
242 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
243 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
244 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
245 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
246 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
247 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
248 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
249 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
250 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
251 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
252 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
253 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
254 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
255 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
256 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
257 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
258 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
259 Vận tải đường ống 49400
260 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
262 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
263 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
264 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
265 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
266 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
267 Bưu chính 53100
268 Chuyển phát 53200
269 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
270 Khách sạn 55101
271 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
272 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
273 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
274 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
275 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
276 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
277 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
278 Dịch vụ ăn uống khác 56290
279 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
280 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
281 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
282 Xuất bản sách 58110
283 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
284 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
285 Hoạt động xuất bản khác 58190
286 Xuất bản phần mềm 58200
287 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
288 Hoạt động kiến trúc 71101
289 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
290 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
291 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
292 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
293 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
294 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
295 Quảng cáo 73100
296 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
297 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
298 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
299 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
300 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
301 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
302 Hoạt động thú y 75000
303 Cho thuê xe có động cơ 7710
304 Cho thuê ôtô 77101
305 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
306 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
307 Cho thuê băng, đĩa video 77220
308 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
310 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
311 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
312 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
313 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
314 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
315 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
316 Cung ứng lao động tạm thời 78200
317 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
318 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
319 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
320 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
321 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
322 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
323 Dịch vụ đóng gói 82920
324 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
325 Giáo dục nghề nghiệp 8532
326 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
327 Dạy nghề 85322
328 Đào tạo cao đẳng 85410
329 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
330 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
331 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
332 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
333 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600