Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Cocoa Fields

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Cocoa Fields

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Cocoa Fields - Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Cocoa Fields có địa chỉ tại Thôn Bà Bầu, Xã Tam Xuân II, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001152940 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây lấy quả chứa dầu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001152940

Ngày cấp 19-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Cocoa Fields

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Cocoa Fields

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bà Bầu, Xã Tam Xuân II, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001152940 / 19-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Mai Chi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây lấy quả chứa dầu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001152940, Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Cocoa Fields, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Xuân II, Lê Thị Mai Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
24 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
25 Xay xát 10611
26 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
27 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
28 Sản xuất đường 10720
29 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
30 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
31 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
32 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
33 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
34 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
35 Sản xuất rượu vang 11020
36 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
39 Bán buôn thủy sản 46322
40 Bán buôn rau, quả 46323
41 Bán buôn cà phê 46324
42 Bán buôn chè 46325
43 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
44 Bán buôn thực phẩm khác 46329
45 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
47 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
48 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
49 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
50 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
51 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
52 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
53 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300