Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Plactics Hưng Gia Bảo

Công Ty TNHH Sản Xuất Plactics Hưng Gia Bảo

Công Ty TNHH Sản Xuất Plactics Hưng Gia Bảo - Công Ty TNHH Sản Xuất Plactics Hưng Gia Bảo có địa chỉ tại Đường Thái Phiên, Khối 5, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001153207 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001153207

Ngày cấp 26-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Plactics Hưng Gia Bảo

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Plactics Hưng Gia Bảo

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Thái Phiên, Khối 5, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001153207 / 26-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001153207, Công Ty TNHH Sản Xuất Plactics Hưng Gia Bảo, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Thị Trấn Núi Thành, Trần Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
11 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
12 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
13 Sản xuất nhạc cụ 32200
14 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
15 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Tái chế phế liệu kim loại 38301
18 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn quặng kim loại 46621
23 Bán buôn sắt, thép 46622
24 Bán buôn kim loại khác 46623
25 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
28 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
29 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
30 Bán buôn cao su 46694
31 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
32 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
33 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
34 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
43 Vận tải đường ống 49400
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109