Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Giải Pháp Kho Hàng Jracking Việt Nam

Jracking Viet Nam Storage Solutions One Member Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Giải Pháp Kho Hàng Jracking Việt Nam - Jracking Viet Nam Storage Solutions One Member Company Limited có địa chỉ tại Lô số 20, Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001163117 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001163117

Ngày cấp 22-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Giải Pháp Kho Hàng Jracking Việt Nam

Tên giao dịch

Jracking Viet Nam Storage Solutions One Member Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô số 20, Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001163117 / 22-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Jiang Ting

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001163117, Jracking Viet Nam Storage Solutions One Member Company Limited, Quảng Nam, Thị Xã Điện Bàn, Phường Điện Ngọc, Jiang Ting

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800