Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đại Bường Khương Quế

Dai Buong Khuong Que Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đại Bường Khương Quế - Dai Buong Khuong Que Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Trung Hạ, Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001225412 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001225412

Ngày cấp 01-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đại Bường Khương Quế

Tên giao dịch

Dai Buong Khuong Que Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung Hạ, Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001225412 / 01-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001225412, Dai Buong Khuong Que Joint Stock Company, Quảng Nam, Huyện Nông Sơn, Xã Quế Trung, Phạm Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Chăn nuôi gia cầm 0146
27 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
28 Chăn nuôi gà 01462
29 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
30 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
31 Chăn nuôi khác 01490
32 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
33 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
34 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
35 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
36 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
37 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
39 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
41 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
43 Khai thác gỗ 02210
44 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
45 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
46 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
47 Khai thác thuỷ sản biển 03110
48 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
49 Khai thác quặng bôxít 07221
50 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
51 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
52 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
53 Khai thác đá 08101
54 Khai thác cát, sỏi 08102
55 Khai thác đất sét 08103
56 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
57 Khai thác và thu gom than bùn 08920
58 Khai thác muối 08930
59 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
62 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
63 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
64 Bảo quản gỗ 16102
65 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
66 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
67 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
68 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
69 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
70 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
71 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
72 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
73 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
74 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
75 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
76 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
77 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
78 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
81 Bán buôn xi măng 46632
82 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
83 Bán buôn kính xây dựng 46634
84 Bán buôn sơn, vécni 46635
85 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
86 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
88 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
89 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
90 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
91 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
92 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
93 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
94 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
95 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
96 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
97 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
98 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
103 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
104 Khách sạn 55101
105 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
106 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
107 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
108 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
109 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
110 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
111 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
112 Dịch vụ ăn uống khác 56290
113 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
114 Giáo dục trung học cơ sở 85311
115 Giáo dục trung học phổ thông 85312
116 Giáo dục nghề nghiệp 8532
117 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
118 Dạy nghề 85322
119 Đào tạo cao đẳng 85410
120 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
121 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
122 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
123 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
124 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600