Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Gỗ Dương Hiếu

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Gỗ Dương Hiếu có địa chỉ tại . Mã số thuế 4001226279 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Chưa rõ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001226279

Ngày cấp 11-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Gỗ Dương Hiếu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Chưa rõ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001226279 / 11-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001226279

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
32 Bảo quản gỗ 16102
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
42 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
44 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
47 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
48 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Đại lý 46101
52 Môi giới 46102
53 Đấu giá 46103
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
56 Bán buôn hoa và cây 46202
57 Bán buôn động vật sống 46203
58 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
60 Bán buôn gạo 46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
63 Bán buôn thủy sản 46322
64 Bán buôn rau, quả 46323
65 Bán buôn cà phê 46324
66 Bán buôn chè 46325
67 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
68 Bán buôn thực phẩm khác 46329
69 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
70 Bán buôn vải 46411
71 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
72 Bán buôn hàng may mặc 46413
73 Bán buôn giày dép 46414
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
76 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
77 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
78 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
79 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
80 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
81 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
82 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
85 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
92 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
94 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
95 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
96 Bán buôn dầu thô 46612
97 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
98 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
99 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
100 Bán buôn quặng kim loại 46621
101 Bán buôn sắt, thép 46622
102 Bán buôn kim loại khác 46623
103 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
105 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
106 Bán buôn xi măng 46632
107 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
108 Bán buôn kính xây dựng 46634
109 Bán buôn sơn, vécni 46635
110 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
111 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
113 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
114 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
115 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
116 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
117 Bán buôn cao su 46694
118 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
119 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
120 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
121 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
122 Bán buôn tổng hợp 46900
123 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
124 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
125 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
126 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
127 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
128 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
129 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
130 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
131 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
132 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
133 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
134 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
135 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
139 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
140 Bốc xếp hàng hóa 5224
141 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
142 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
143 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
144 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
145 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
146 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
147 Khách sạn 55101
148 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
149 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
150 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
151 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
152 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
153 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
154 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
155 Dịch vụ ăn uống khác 56290
156 Cho thuê xe có động cơ 7710
157 Cho thuê ôtô 77101
158 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
159 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
160 Cho thuê băng, đĩa video 77220
161 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290