Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmdv & Xd & Xl Tú Tài

Công Ty TNHH Tmdv & Xd & Xl Tú Tài có địa chỉ tại Thôn Hà Thanh, Xã Đại Đồng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001228396 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001228396

Ngày cấp 31-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv & Xd & Xl Tú Tài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hà Thanh, Xã Đại Đồng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001228396 / 31-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001228396, Quảng Nam, Huyện Đại Lộc, Xã Đại Đồng, Nguyễn Văn Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác đá 08101
15 Khai thác cát, sỏi 08102
16 Khai thác đất sét 08103
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Khai thác muối 08930
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
23 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
24 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
25 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
26 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
27 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
28 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
29 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
30 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
31 Sản xuất đồng hồ 26520
32 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
33 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
34 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
35 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
36 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
37 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
38 Sản xuất xe có động cơ 29100
39 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
40 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
41 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
42 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
43 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
44 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
45 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
46 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
47 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
48 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Đại lý 46101
57 Môi giới 46102
58 Đấu giá 46103
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
61 Bán buôn hoa và cây 46202
62 Bán buôn động vật sống 46203
63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
68 Bán buôn thủy sản 46322
69 Bán buôn rau, quả 46323
70 Bán buôn cà phê 46324
71 Bán buôn chè 46325
72 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
73 Bán buôn thực phẩm khác 46329
74 Bán buôn đồ uống 4633
75 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
76 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
77 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
79 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
80 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
81 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
82 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
83 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
84 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
85 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
86 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
92 Bán buôn quặng kim loại 46621
93 Bán buôn sắt, thép 46622
94 Bán buôn kim loại khác 46623
95 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
97 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
98 Bán buôn xi măng 46632
99 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
100 Bán buôn kính xây dựng 46634
101 Bán buôn sơn, vécni 46635
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
103 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
105 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
106 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
107 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
108 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
109 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
110 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
111 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
112 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
115 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
116 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
117 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
119 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
120 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
121 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
122 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
123 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
125 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
126 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
127 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
128 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
129 Vận tải đường ống 49400
130 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
131 Hoạt động kiến trúc 71101
132 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
133 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
134 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
135 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
136 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
137 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
138 Quảng cáo 73100
139 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
140 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
141 Hoạt động nhiếp ảnh 74200