Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Sản Xuất Phước Lộc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Sản Xuất Phước Lộc có địa chỉ tại 19/7 Trần Trung Tri, Phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001230282 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001230282

Ngày cấp 19-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Sản Xuất Phước Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

19/7 Trần Trung Tri, Phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001230282 / 19-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001230282, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Hòa Thuận, Lê Văn Hưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
35 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
39 Khai thác gỗ 02210
40 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
41 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
42 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
43 Khai thác thuỷ sản biển 03110
44 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
45 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
46 Bảo quản gỗ 16102
47 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
48 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
49 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
51 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
52 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
53 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
54 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
55 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
56 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
57 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
58 In ấn 18110
59 Dịch vụ liên quan đến in 18120
60 Sao chép bản ghi các loại 18200
61 Sản xuất than cốc 19100
62 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
63 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
64 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
66 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
68 Tái chế phế liệu 3830
69 Tái chế phế liệu kim loại 38301
70 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
71 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
72 Xây dựng nhà các loại 41000
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
75 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
76 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
77 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
78 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
79 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
80 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
81 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
82 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
83 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
84 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
85 Đại lý xe có động cơ khác 45139
86 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
88 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
89 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
90 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
91 Bán mô tô, xe máy 4541
92 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
93 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
94 Đại lý mô tô, xe máy 45413
95 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
97 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
98 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
99 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
100 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
101 Đại lý 46101
102 Môi giới 46102
103 Đấu giá 46103
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
105 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
106 Bán buôn hoa và cây 46202
107 Bán buôn động vật sống 46203
108 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
110 Bán buôn gạo 46310
111 Bán buôn thực phẩm 4632
112 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
113 Bán buôn thủy sản 46322
114 Bán buôn rau, quả 46323
115 Bán buôn cà phê 46324
116 Bán buôn chè 46325
117 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
118 Bán buôn thực phẩm khác 46329
119 Bán buôn đồ uống 4633
120 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
121 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
122 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
123 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
124 Bán buôn vải 46411
125 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
126 Bán buôn hàng may mặc 46413
127 Bán buôn giày dép 46414
128 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
129 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
130 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
131 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
132 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
133 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
134 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
135 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
136 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
138 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
139 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
143 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
146 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
148 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
149 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
150 Bán buôn dầu thô 46612
151 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
152 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
153 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
154 Bán buôn quặng kim loại 46621
155 Bán buôn sắt, thép 46622
156 Bán buôn kim loại khác 46623
157 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
159 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
160 Bán buôn xi măng 46632
161 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
162 Bán buôn kính xây dựng 46634
163 Bán buôn sơn, vécni 46635
164 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
165 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
167 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
168 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
169 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
170 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
171 Bán buôn cao su 46694
172 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
173 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
174 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
175 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
176 Bán buôn tổng hợp 46900
177 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
178 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
179 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
180 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
181 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
182 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
183 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
184 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
185 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
186 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
187 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
188 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
189 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
190 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
191 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
192 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
193 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
194 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
195 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
196 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
197 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
198 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
199 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
200 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
201 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
202 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
203 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
204 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
205 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
207 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
208 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
209 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
210 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
211 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
212 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
213 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
214 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
215 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
216 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
217 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
218 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
219 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
220 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
221 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
222 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
223 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
224 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
225 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
226 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
227 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
228 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
229 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
230 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
231 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
232 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
233 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
234 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
235 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
236 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
237 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
238 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
239 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
241 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
242 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
243 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
244 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
245 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
246 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
247 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
248 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
249 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
250 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
251 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
252 Vận tải hành khách đường sắt 49110
253 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
254 Vận tải bằng xe buýt 49200
255 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
256 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
257 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
258 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
259 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
260 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
261 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
262 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
263 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
264 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
265 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
266 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
267 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
268 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
269 Vận tải đường ống 49400
270 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
271 Khách sạn 55101
272 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
273 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
274 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
275 Cơ sở lưu trú khác 5590
276 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
277 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
278 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
279 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
280 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
281 Hoạt động sản xuất phim video 59112
282 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
283 Hoạt động hậu kỳ 59120
284 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
285 Hoạt động chiếu phim 5914
286 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
287 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
288 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
289 Hoạt động phát thanh 60100
290 Hoạt động truyền hình 60210
291 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
292 Hoạt động viễn thông có dây 61100
293 Hoạt động viễn thông không dây 61200
294 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
295 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
296 Hoạt động kiến trúc 71101
297 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
298 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
299 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
300 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
301 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
302 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
303 Quảng cáo 73100
304 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
305 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
306 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
307 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
308 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
309 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
310 Hoạt động thú y 75000
311 Cho thuê xe có động cơ 7710
312 Cho thuê ôtô 77101
313 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
314 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
315 Cho thuê băng, đĩa video 77220
316 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
317 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
318 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
319 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
320 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
321 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
322 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
323 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
324 Cung ứng lao động tạm thời 78200
325 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
326 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
327 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
328 Đại lý du lịch 79110
329 Điều hành tua du lịch 79120
330 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
331 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
332 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
333 Dịch vụ điều tra 80300
334 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
335 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
336 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
337 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
338 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
339 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
340 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
341 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
342 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
343 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
344 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
345 Dịch vụ đóng gói 82920
346 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
347 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
348 Giáo dục trung học cơ sở 85311
349 Giáo dục trung học phổ thông 85312
350 Giáo dục nghề nghiệp 8532
351 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
352 Dạy nghề 85322
353 Đào tạo cao đẳng 85410
354 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
355 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
356 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
357 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
358 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600