Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmdv Vt Xnk Mingda Cheng

Công Ty TNHH Tmdv Vt Xnk Mingda Cheng có địa chỉ tại 109 Trần Thị Lý, Phường Vĩnh Điện, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001233170 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Bưu chính

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001233170

Ngày cấp 03-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Vt Xnk Mingda Cheng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

109 Trần Thị Lý, Phường Vĩnh Điện, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001233170 / 03-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Tấn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bưu chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001233170, Quảng Nam, Thị Xã Điện Bàn, Phường Vĩnh Điện, Lê Tấn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Bán mô tô, xe máy 4541
6 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
7 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
8 Đại lý mô tô, xe máy 45413
9 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
11 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
12 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
13 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Đại lý 46101
16 Môi giới 46102
17 Đấu giá 46103
18 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
19 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
20 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
21 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
24 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
25 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
26 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
27 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
28 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
29 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
30 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
41 Vận tải đường ống 49400
42 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
43 Vận tải hành khách ven biển 50111
44 Vận tải hành khách viễn dương 50112
45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
46 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
47 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
51 Vận tải hành khách hàng không 51100
52 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
63 Bốc xếp hàng hóa 5224
64 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
65 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
66 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
67 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
68 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
70 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
71 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
72 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
73 Bưu chính 53100
74 Chuyển phát 53200
75 Cho thuê xe có động cơ 7710
76 Cho thuê ôtô 77101
77 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
78 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
79 Cho thuê băng, đĩa video 77220
80 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290