Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Phú An Viên

Phu An Vien Investment And Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Phú An Viên - Phu An Vien Investment And Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Phù Sa, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001234375 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001234375

Ngày cấp 25-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Phú An Viên

Tên giao dịch

Phu An Vien Investment And Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phù Sa, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001234375 / 25-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001234375, Phu An Vien Investment And Construction Joint Stock Company, Quảng Nam, Huyện Quế Sơn, Xã Quế Xuân 1, Phạm Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
58 Khai thác quặng bôxít 07221
59 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
60 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
61 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
62 Khai thác đá 08101
63 Khai thác cát, sỏi 08102
64 Khai thác đất sét 08103
65 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
66 Khai thác và thu gom than bùn 08920
67 Khai thác muối 08930
68 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
84 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
85 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
86 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
87 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
88 Bảo quản gỗ 16102
89 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
90 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
91 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
92 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
93 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
94 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
95 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
96 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
97 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
98 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
99 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
100 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
101 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
102 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
103 Bán buôn thực phẩm 4632
104 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
105 Bán buôn thủy sản 46322
106 Bán buôn rau, quả 46323
107 Bán buôn cà phê 46324
108 Bán buôn chè 46325
109 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
110 Bán buôn thực phẩm khác 46329
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
112 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
113 Bán buôn xi măng 46632
114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
115 Bán buôn kính xây dựng 46634
116 Bán buôn sơn, vécni 46635
117 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
118 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
120 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
121 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
122 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
123 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
124 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
125 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
126 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
127 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
128 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
129 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
130 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
131 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
135 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
136 Khách sạn 55101
137 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
138 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
139 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
140 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
141 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
142 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
143 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
144 Dịch vụ ăn uống khác 56290
145 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
146 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
147 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
148 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
149 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
150 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
151 Dịch vụ đóng gói 82920
152 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
153 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
154 Giáo dục trung học cơ sở 85311
155 Giáo dục trung học phổ thông 85312
156 Giáo dục nghề nghiệp 8532
157 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
158 Dạy nghề 85322
159 Đào tạo cao đẳng 85410
160 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
161 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
162 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
163 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
164 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600