Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ts Trần Thanh Vân

Ts Tran Thanh Van Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ts Trần Thanh Vân - Ts Tran Thanh Van Company Limited có địa chỉ tại Thôn Bà Rén, Xã Quế Xuân 1, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001236284 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001236284

Ngày cấp 27-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ts Trần Thanh Vân

Tên giao dịch

Ts Tran Thanh Van Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bà Rén, Xã Quế Xuân 1, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001236284 / 27-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Tấn Khiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001236284, Ts Tran Thanh Van Company Limited, Quảng Nam, Huyện Quế Sơn, Xã Quế Xuân 1, Dương Tấn Khiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
9 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
12 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
15 Sản xuất mỹ phẩm 20231
16 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
17 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
18 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Đại lý 46101
21 Môi giới 46102
22 Đấu giá 46103
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
25 Bán buôn hoa và cây 46202
26 Bán buôn động vật sống 46203
27 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
32 Bán buôn thủy sản 46322
33 Bán buôn rau, quả 46323
34 Bán buôn cà phê 46324
35 Bán buôn chè 46325
36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
37 Bán buôn thực phẩm khác 46329
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
53 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
54 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
55 Bán buôn cao su 46694
56 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
57 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
58 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
59 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
60 Bán buôn tổng hợp 46900
61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
62 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
63 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
64 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
65 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
66 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
67 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
68 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
69 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
70 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
73 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
74 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
75 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
76 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
77 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
78 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
79 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
80 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
81 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
82 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
83 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
84 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
85 Dịch vụ ăn uống khác 56290