Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Tuấn Phát

DNTN TM TUấN PHáT

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Tuấn Phát - DNTN TM TUấN PHáT có địa chỉ tại Thôn Hội Vân - Xã Cát Hiệp - Huyện Phù Cát - Bình Định. Mã số thuế 4100151793 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100151793

Ngày cấp 28-10-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Tuấn Phát

Tên giao dịch

DNTN TM TUấN PHáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Cát Điện thoại / Fax 0914100635 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hội Vân - Xã Cát Hiệp - Huyện Phù Cát - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914100635 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hội Vân - Xã Cát Hiệp - Huyện Phù Cát - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100151793 / 28-10-2008 Cơ quan cấp Province Bình Định
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-193 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thanh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hội Vân-Xã Cát Hiệp-Huyện Phù Cát-Bình Định

Tên giám đốc

Võ Thanh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thời

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4100151793, 0914100635, DNTN TM TUấN PHáT, Bình Định, Huyện Phù Cát, Xã Cát Hiệp, Võ Thanh Tuấn, Nguyễn Thị Thời

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120