Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Thịnh Thiên

DNTN XD THịNH THIêN

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Thịnh Thiên - DNTN XD THịNH THIêN có địa chỉ tại Thôn Xuân Phong Nam, xã An Hòa - Xã An Hòa - Huyện An Lão - Bình Định. Mã số thuế 4100164591 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Lão

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100164591

Ngày cấp 28-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Thịnh Thiên

Tên giao dịch

DNTN XD THịNH THIêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Lão Điện thoại / Fax 0563878767-1986954 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Phong Nam, xã An Hòa - Xã An Hòa - Huyện An Lão - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563878767-1986954 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân Phong Nam - Xã An Hòa - Huyện An Lão - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100164591 / 18-04-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2007
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Phong Nam, xã An Hòa-Xã An Hòa-Huyện An Lão-Bình Định

Tên giám đốc

Lê Văn Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Hồng Hải

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4100164591, 0563878767-1986954, DNTN XD THịNH THIêN, Bình Định, Huyện An Lão, Xã An Hòa, Lê Văn Tiến, Lê Thị Hồng Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933