Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Phượng

DNTN TâN PHượNG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Phượng - DNTN TâN PHượNG có địa chỉ tại Số 47 Trần Phú - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4100193190 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100193190

Ngày cấp 05-01-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Phượng

Tên giao dịch

DNTN TâN PHượNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước Điện thoại / Fax 0563833059 / 0563834799
Địa chỉ trụ sở

Số 47 Trần Phú - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563833059 / 0563834799
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 47 Trần Phú - - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100193190 / 28-10-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngọc Thạnh 2-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Trần Thị Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Mỹ Hợp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4100193190, 0563833059, DNTN TâN PHượNG, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Trần Thị Phượng, Lê Thị Mỹ Hợp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
13 Bán buôn sắt, thép 46622
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Bốc xếp hàng hóa 5224
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
22 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
23 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290