Công ty Đá ốp lát và Xây dựng - COSTOCO có địa chỉ tại Khu vực 6, phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100258786 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4100258786 |
Ngày cấp | 01-10-1998 | Ngày đóng MST | 26-01-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty Đá ốp lát và Xây dựng |
Tên giao dịch | COSTOCO |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Định | Điện thoại / Fax | 056841157 / 056841302 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu vực 6, phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 056841157 / 056841302 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu vực 6, phường Trần Quang Diệu - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 231 / | C.Q ra quyết định | Bộ Xây Dựng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 112784 / 01-03-2000 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch & Đầu Tư Bình Định | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-03-2000 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/1/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 204 | Tổng số lao động | 204 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-419-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Trung Thành |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thái Lâm |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4100258786, 112784, 056841157, COSTOCO, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Trần Quang Diệu, Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Thái Lâm
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 23990 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4100258786 | Xí nghiệp KT đá và xây dựng Phù mỹ | T.trấn Phù mỹ |
| 2 | 4100258786 | Xí nghiệp KTđá và xây dựng Phú tài | Phường Bùi thị Xuân |
| 3 | 4100258786 | Chi nhánh công ty đá ốp lát và xây dựng | 1170 đường Láng, Phường Láng Thượng |
| 4 | 4100258786 | Xí nghiệp khai thác đá và xây dựng số 1 | Phường Bùi Thị Xuân |
| 5 | 4100258786 | Xí nghiệp khai thác đá và xây dựng số 2 | Thị trấn Phù Mỹ |
| 6 | 4100258786 | XN Xây Dựng Số I | KV6, Phường Trần Quang Diệu |
| 7 | 4100258786 | CN Công ty Đá Bình định tại TP Hồ Chí Minh | 18 Tô Hiến Thành |
| 8 | 4100258786 | Nhà Máy đá ốp Lát Granite | KV6, Phường Trần Quang Diệu |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4100258786 | Xí nghiệp KT đá và xây dựng Phù mỹ | T.trấn Phù mỹ |
| 2 | 4100258786 | Xí nghiệp KTđá và xây dựng Phú tài | Phường Bùi thị Xuân |
| 3 | 4100258786 | Chi nhánh công ty đá ốp lát và xây dựng | 1170 đường Láng, Phường Láng Thượng |
| 4 | 4100258786 | Xí nghiệp khai thác đá và xây dựng số 1 | Phường Bùi Thị Xuân |
| 5 | 4100258786 | Xí nghiệp khai thác đá và xây dựng số 2 | Thị trấn Phù Mỹ |
| 6 | 4100258786 | XN Xây Dựng Số I | KV6, Phường Trần Quang Diệu |
| 7 | 4100258786 | CN Công ty Đá Bình định tại TP Hồ Chí Minh | 18 Tô Hiến Thành |
| 8 | 4100258786 | Nhà Máy đá ốp Lát Granite | KV6, Phường Trần Quang Diệu |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4100258786 | Kho Nỳi Giỏng | Phường Bựi Thị Xuõn |
| 2 | 4100258786 | Kho Cõy Duối | Phường Trần Quang Diệu |
| 3 | 4100258786 | Kho Nỳi 1 | Nhơn Tõn |
| 4 | 4100258786 | Kho Diờm Tiờu | Diờm Tiờu |
| 5 | 4100258786 | Kho Mỹ Hoà | Mỹ Hoà |
| 6 | 4100258786 | Kho Phỳ Tài | Phường Trần Quang Diệu |
| 7 | 4100258786 | Kho Bỡnh Chỏnh | Bỡnh Hưng Hoà |
| 8 | 4100258786 | Kho 79 | Cầu Lũ, Kim Giang |