Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây dựng Quang Trung

QTEC

Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây dựng Quang Trung - QTEC có địa chỉ tại Khu công nghiệp Phú Tài - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100258810 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100258810

Ngày cấp 01-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây dựng Quang Trung

Tên giao dịch

QTEC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563841005-384119 / 0563741900-384146
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp Phú Tài - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563841005-384119 / 0563741900-384146
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu công nghiệp Phú Tài - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp 1955 / C.Q ra quyết định Bộ Xây Dựng
GPKD/Ngày cấp 4100258810 / 03-11-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 126 Tổng số lao động 126
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Cao Đình Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu tập thể XN CK Quang Trung-Phường Trần Quang Diệu-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Cao Đình Thuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Ngọc Vinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4100258810, 0563841005-384119, QTEC, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Trần Quang Diệu, Cao Đình Thuận, Đặng Ngọc Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
11 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
12 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
13 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
14 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
15 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
16 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
17 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
18 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện 33140
21 Sửa chữa thiết bị khác 33190
22 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4100258810 Phân xưởng dịch vụ 669 Trần Hưng Đạo
2 4100258810 Cửa hàng giới thiệu sản phẩm Quốc lộ 1A
3 4100258810 Xí Nghiệp Lắp Máy Và Xây Dựng Quang Trung - Chi Nhánh Công T Lô B1, Khu công nghiệp Phú Tài
4 4100258810 Xí Nghiệp Sản Xuất Và Thương Mại Quang Trung - Chi Nhánh Côn Số 669 đường Trần Hưng Đạo
5 4100258810 XN Tư vấn thiết kế và Xây dựng Quang Trung - CN Công ty CP C Khu công nghiệp Phú Tài
6 4100258810 Nhà Máy Kết Cấu Thép COSEVCO 51 Khu Công Nghiệp Liên Chiểu
7 4100258810 XN Sản xuất vật liệu xây không nung Quang Trung - CN Công ty Khu công nghiệp Phú Tài
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4100258810 Phân xưởng dịch vụ 669 Trần Hưng Đạo
2 4100258810 Cửa hàng giới thiệu sản phẩm Quốc lộ 1A
3 4100258810 Xí Nghiệp Lắp Máy Và Xây Dựng Quang Trung - Chi Nhánh Công T Lô B1, Khu công nghiệp Phú Tài
4 4100258810 Xí Nghiệp Sản Xuất Và Thương Mại Quang Trung - Chi Nhánh Côn Số 669 đường Trần Hưng Đạo
5 4100258810 XN Tư vấn thiết kế và Xây dựng Quang Trung - CN Công ty CP C Khu công nghiệp Phú Tài
6 4100258810 Nhà Máy Kết Cấu Thép COSEVCO 51 Khu Công Nghiệp Liên Chiểu
7 4100258810 XN Sản xuất vật liệu xây không nung Quang Trung - CN Công ty Khu công nghiệp Phú Tài
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4100258810 Cửa Hàng Phỳ Tài - Xớ Nghiệp Sản Xuất Và Thương Mại Quang Tr Lụ B1, Khu cụng nghiệp Phỳ Tài