Công Ty Lâm Nghiệp Nguyễn Huệ - Nguyen Hue Forestry Company có địa chỉ tại Phường Trần Quang Diệu Khu CN Phú tài - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100258899 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4100258899 |
Ngày cấp | 01-10-1998 | Ngày đóng MST | 01-06-2006 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Lâm Nghiệp Nguyễn Huệ |
Tên giao dịch | Nguyen Hue Forestry Company |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Định | Điện thoại / Fax | 841161 / 841606 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phường Trần Quang Diệu Khu CN Phú tài - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 841779 / 841606 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phường Trần Quang Diệu KCN Phú Tài - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 194 / | C.Q ra quyết định | Bộ NN & PTNT | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 111323 / 24-01-1998 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch & Đầu Tư Bình Định | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 400 | Tổng số lao động | 400 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-012-070-077 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Lâm Quang Hồng |
Địa chỉ | 202 Nguyễn Thái Học | ||||
| Kế toán trưởng | Trần Cao Đỉnh |
Địa chỉ | 424/2 Nguyễn Thái Học | ||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4100258899, 111323, 841161, Nguyen Hue Forestry Company, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Trần Quang Diệu Khu CN Phú Tài, Lâm Quang Hồng, Trần Cao Đỉnh
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4100258899 | Tổng Công ty lâm nghiệp Việt Nam | 127 Lò Đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4100258899 | XN khai thác, CB lâm sản Gia Lai | Thị trấn Kamak |
| 2 | 4100258899 | XN CB lâm sản Phú Tài & xưởng cơ khí | P.Trần Quang Diệu |
| 3 | 4100258899 | CN C.ty lâm nghiệp Nguyễn Huệ | Xã Đông Hội |
| 4 | 4100258899 | Xí nghiệp chế biến lâm sản Quảng Ngãi | Tịnh Phong |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4100258899 | XN khai thác, CB lâm sản Gia Lai | Thị trấn Kamak |
| 2 | 4100258899 | XN CB lâm sản Phú Tài & xưởng cơ khí | P.Trần Quang Diệu |
| 3 | 4100258899 | CN C.ty lâm nghiệp Nguyễn Huệ | Xã Đông Hội |
| 4 | 4100258899 | Xí nghiệp chế biến lâm sản Quảng Ngãi | Tịnh Phong |