Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cảng Thị Nại

THI NAI PORT

Công Ty Cổ Phần Cảng Thị Nại - THI NAI PORT có địa chỉ tại Số 02 Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100259282 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100259282

Ngày cấp 01-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cảng Thị Nại

Tên giao dịch

THI NAI PORT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563892573-389299 / 0563892097
Địa chỉ trụ sở

Số 02 Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563892573-389299 / 0563892097
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 02 Trần Hưng Đạo - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp 2598 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Bình Định
GPKD/Ngày cấp 4100259282 / 01-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-1998
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 202 Tổng số lao động 202
Cấp Chương loại khoản 2-558-220-225 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đồng Thị ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Công Triệu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đồng Thị Quỳnh Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4100259282, 0563892573-389299, THI NAI PORT, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Đồng Thị ánh, Trần Công Triệu, Đồng Thị Quỳnh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
2 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
6 Bốc xếp hàng hóa 5224
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
8 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730