Hợp Tác Xã Vận Tải Cơ Giới Đường Bộ 2/9 Qui Nhơn - Hợp Tác Xã Vận Tải Cơ Giới Đường Bộ 2/9 Qui Nhơn có địa chỉ tại 300 âu Cơ - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100267484 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4100267484 |
Ngày cấp | 13-08-2004 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hợp Tác Xã Vận Tải Cơ Giới Đường Bộ 2/9 Qui Nhơn |
Tên giao dịch | Hợp Tác Xã Vận Tải Cơ Giới Đường Bộ 2/9 Qui Nhơn |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn | Điện thoại / Fax | 3841149 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 300 âu Cơ - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 3841149 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 300 âu Cơ - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 120 / 21-08-1986 | C.Q ra quyết định | UBND Thành phố Qui Nhơn | ||||
GPKD/Ngày cấp | 0010-QN / 12-03-1998 | Cơ quan cấp | UBND Thành phố Qui Nhơn | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-06-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/2/1986 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Duy Hồng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Phường Bùi Thị Xuân-Phường Bùi Thị Xuân-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định |
||||
Tên giám đốc | Võ Duy Hồng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Tố Tâm |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4100267484, 0010-QN, 3841149, Hợp Tác Xã Vận Tải Cơ Giới Đường Bộ 2/9 Qui Nhơn, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Trần Quang Diệu, Võ Duy Hồng, Nguyễn Thị Tố Tâm
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4100267484 | Nguyễn Thị Mỹ Hồng | Thôn Hội Vân, Diêu Trì |
2 | 4100267484 | abc | null |
3 | 4100267484 | Nguyễn Thị Thuỷ | KV5 Phường Trần Quang Diệu |
4 | 4100267484 | Nguyễn Văn Nghĩa | Tổ 8-KV1 |
5 | 4100267484 | Đặng Đao | KV8 Phường Lê Hồng Phong |
6 | 4100267484 | Nguyễn Thị Quyên | 844 Trần Hưng Đạo |
7 | 4100267484 | Trần Thị Hương | 32 Lý Thường Kiệt |
8 | 4100267484 | Nguyễn Văn Thịnh | 754/2 Trần Hưng Đạo |
9 | 4100267484 | Nguyễn Minh Phúc | KV9 phường Trần Quang Diệu |
10 | 4100267484 | Nguyễn Xuân Thái | KV7 phường Trần Quang Diệu |
11 | 4100267484 | Trần Thái Nguyên | Xã Phước An |
12 | 4100267484 | Nguyễn Thị Kim Xuyến | Xã Phước Hoà |
13 | 4100267484 | Hồ Văn Hứa | KV 4 - Phường Bùi thị Xuân |
14 | 4100267484 | Trương Thị Gái | Bằng Châu |
15 | 4100267484 | Hà Thị Bộ | KV 9 - Phường Trần Quang Diệu |
16 | 4100267484 | Nguyễn Thị Mãi | Canh Vinh |
17 | 4100267484 | Cầm Ngọc Vui | Kiều An - Cát Tân |
18 | 4100267484 | Đỗ Minh Lý | KV 6 - Phường Trần Quang Diệu |
19 | 4100267484 | Trần Mai Tùng | 50 Nguyễn Huệ |
20 | 4100267484 | Mạc Thị Thành | Khu vực 7 |
21 | 4100267484 | Trần Hoàng Chuẩn | 358/5 Nguyễn Thái Học |
22 | 4100267484 | Nguyễn Đàn | Ngọc Thạch 2 - Tuy Phước |
23 | 4100267484 | Trương Ngọc Diên | 267/7 Nguyễn Huệ |
24 | 4100267484 | Nguyễn Tấn Xuân | Vân Hội, Diêu trì |
25 | 4100267484 | Trương Công Vương | HTX Vận Tải 2/9 |
26 | 4100267484 | Nguyễn Hoàng Tuấn | HTX Vận Tải 2/9 |
27 | 4100267484 | Nguyễn Thạch Hải | HTX Vận Tải 2/9 |
28 | 4100267484 | Nguyễn Văn Phước | HTX Vận Tải 2/9 |
29 | 4100267484 | Nguyễn Sứ | HTX Vận Tải 2/9 |
30 | 4100267484 | Đào Thị Chí | HTX Vận Tải 2/9 |
31 | 4100267484 | Phan Thị Cườm | HTX Vận Tải 2/9 |
32 | 4100267484 | Nguyễn Thị Như Lài | HTX Vận Tải 2/9 |
33 | 4100267484 | Huỳnh Sâm | HTX Vận Tải 2/9 |
34 | 4100267484 | Bùi Thị út | HTX Vận Tải 2/9 |
35 | 4100267484 | Huỳnh Bảy | HTX Vận Tải 2/9 |
36 | 4100267484 | Lê Văn An | HTX Vận Tải 2/9 |
37 | 4100267484 | Võ Hữu Phước | HTX Vận Tải 2/9 |
38 | 4100267484 | Nguyễn Thị Phước | HTX Vận Tải 2/9 |
39 | 4100267484 | Nguyễn Minh Cảnh | HTX Vận Tải 2/9 |
40 | 4100267484 | Nguyễn Kim Sơn | HTX Vận Tải 2/9 |
41 | 4100267484 | Huỳnh Thanh Trà | HTX Vận Tải 2/9 |
42 | 4100267484 | Trần Công Chương | HTX Vận Tải 2/9 |
43 | 4100267484 | Nguyễn Thị Quý | HTX Vận Tải 2/9 |
44 | 4100267484 | Nguyễn Thanh Hồng | KV8, |
45 | 4100267484 | Phan Văn Râm | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
46 | 4100267484 | Đặng Tấn Long | KV8 |
47 | 4100267484 | Nguyễn Thị Bích Phượng | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
48 | 4100267484 | Nguyễn Bác Học | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
49 | 4100267484 | Trương Văn Long | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
50 | 4100267484 | Lê Văn Trinh | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
51 | 4100267484 | Lê Thị Thanh Thuý | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
52 | 4100267484 | Trần Ngọc Hùng | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
53 | 4100267484 | Trần Hoàng Khánh | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
54 | 4100267484 | Lê Dũng | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
55 | 4100267484 | Nguyễn Thị Nga | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
56 | 4100267484 | Trần Hữu Lộc | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
57 | 4100267484 | Lê Quang Thanh | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
58 | 4100267484 | Hoàng Thị Loan | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
59 | 4100267484 | Trần Thị Trung | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
60 | 4100267484 | Nguyễn Thế Hạnh | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
61 | 4100267484 | Phan Đình Hà | HTX Vân Tải 2/9 |
62 | 4100267484 | Trần Thị Bích | HTX Vận Tải 2/9 |
63 | 4100267484 | Võ Xuân Tịa | Tổ 45, KV 8, P. Hải Cảng |
64 | 4100267484 | Trần Đình Dũng | KV 8, P. Trần Quang Diệu |
65 | 4100267484 | Nguyễn Xuân Thịnh | 650 Trần Hưng Đạo |
66 | 4100267484 | Trần Đình Trung | KV 8, P. Trần Quang Diệu |
67 | 4100267484 | Phan Thị Thanh Nhàn | KV 8, P. Trần Quang Diệu |
68 | 4100267484 | Phùng Thị Kim Phước | KV 8, P. Trần Quang Diệu |
69 | 4100267484 | Trần Đình Thịnh | KV 8, P. Trần Quang Diệu |
70 | 4100267484 | Lê Đức Thọ | KV 6, P. Trần Quang Diệu |
71 | 4100267484 | Võ Hậu | KV 4, P. Bùi Thị Xuân |
72 | 4100267484 | Lê Thị Thanh Liên | KV 9, P. Nguyễn Văn Cừ |
73 | 4100267484 | Nguyễn Tiến Dũng | KV 8, P. Trần Quang Diệu |
74 | 4100267484 | Huỳnh Thị Thám | KV 8, P. Trần Quang Diệu |
75 | 4100267484 | Phạm Thị Sanh | KV 8, P. Trần Quang Diệu |
76 | 4100267484 | Huỳnh Văn Trung | Tổ 7, KV 9 |
77 | 4100267484 | Trương Minh Quang | HTX Vận Tải 2/9 |
78 | 4100267484 | Nguyễn Thị Ngọc Bân | Tổ 5, KV 5 |
79 | 4100267484 | Tạ Văn Mai | HTX vận Tải 2/9 |
80 | 4100267484 | Phạm Thị Lệ Hằng | HTX Vận Tải 2/9 |
81 | 4100267484 | Trần Thị Bích Vân | HTX Vận Tải 2/9 |
82 | 4100267484 | Trần Thị Phương Thảo | HTX 2/9 |
83 | 4100267484 | Nguyễn Thế Cầu | HTX 2/9 |
84 | 4100267484 | Nguyễn Thị Vinh | 333 Quang Trung, TT Bồng Sơn |
85 | 4100267484 | Nguyễn Thị Thu Sương | HTX vận tải 2/9 |
86 | 4100267484 | Nguyễn Văn Bộ | Tổ 43, KV 5 |
87 | 4100267484 | Vũ Xuân Sửu | HTX vận tải 2/9 |
88 | 4100267484 | Phạm Thị Tuyết | HTX vận tải 2/9 |
89 | 4100267484 | Hỗ Văn Thanh | HTX vận tải 2/9 |
90 | 4100267484 | Trần Hoài Thi | HTX vận tải 2/9 |
91 | 4100267484 | Trần Thị Kim Tuyết | HTX vận tải 2/9 |
92 | 4100267484 | Nguyễn Công Tuấn | HTX vận tải 2/9 |
93 | 4100267484 | Bùi Thị Thu Sương | HTX vận tải 2/9 |
94 | 4100267484 | Nguyễn Thị Dung | Tổ 11 - Khu Vực 4 |
95 | 4100267484 | Nguyễn Thị Thu | HTX vận tải 2/9 |
96 | 4100267484 | Nguyễn Văn Đức | Nhơn Hậu |
97 | 4100267484 | Hồ Sỹ Cảnh | HTX 2/9 Quy Nhơn |
98 | 4100267484 | Trương Thị ánh Nguyệt | HTX 2/9 Quy Nhơn |
99 | 4100267484 | Trần Văn Minh | HTX 2/9 Quy Nhơn |
100 | 4100267484 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | HTX VT 2/9 Quy Nhơn |
101 | 4100267484 | Ngô Khôn Vũ | HTX VT 2/9 |
102 | 4100267484 | Lê Thị Hồng Vân | HTX VT 2/9 |
103 | 4100267484 | Trần Thị Thu Nga | HTX vận tải 2/9 |
104 | 4100267484 | Phan Văn Vinh | HTX 2/9 Quy Nhơn |
105 | 4100267484 | Lương Thị Thuý Hằng | Tổ 18, KV 4 |
106 | 4100267484 | Phan Thành Hiếu | HTX vận tải 2/9 QN |
107 | 4100267484 | HTX 2-9(Theo dõi nợ trước khi PP KT) | HTX vận tải 2/9 |
108 | 4100267484 | Trần Văn Tuấn | Tổ 17, KV 4 |
109 | 4100267484 | Nguyễn Anh Tuấn | Tổ 5,KV 9, phường Trần Quang Diệu |
110 | 4100267484 | Nguyễn Thị Hữu Trang | KV 9 |
111 | 4100267484 | Nguyễn Sỹ Thắm | Tổ 5, Khu Vực 8, phường Trần Quang Diệu |
112 | 4100267484 | Nguyễn Văn Đông | KV3 - P.Bùi Thị Xuân |
113 | 4100267484 | Võ Trí Dũng | KV3 - P.Bùi Thị Xuân |
114 | 4100267484 | Nguyễn Xuân Thanh | KV3 - P.Bùi Thị Xuân |
115 | 4100267484 | Phan Văn Phùng | Tổ 05; KV3 - P.Bùi Thị Xuân |
116 | 4100267484 | Nguyễn Vệnh | 193 Nguyễn Thị Minh Khai |
117 | 4100267484 | Nguyễn Bá Tín | 193 Nguyễn Thị Minh Khai |
118 | 4100267484 | Nguyễn Văn Trước | 54 Biên Cương |
119 | 4100267484 | Nguyễn Viết Tín | 220 Nguyễn Thị Minh Khai |
120 | 4100267484 | Nguyễn Duy Tân | Tổ 57, KV8 - P.Lê Hồng Phong |
121 | 4100267484 | Võ Văn Quí | Tổ 14, KV3 - P.Đống Đa |
122 | 4100267484 | Vũ Khắc Cường | Tổ 26, KV6 - P.Quang Trung |
123 | 4100267484 | Trần Chi | Tổ 23 KV5 |
124 | 4100267484 | Trần Xuân Dưỡng | An Thạnh - Nhơn Phú |
125 | 4100267484 | Nguyễn Văn Yên | Tổ 41, KV8 - P.Đống đa |
126 | 4100267484 | Nguyễn Quang Minh | 54 Biên Cương |
127 | 4100267484 | Nguyễn Sen | Tổ 21, KV5 - P.Quang Trung |
128 | 4100267484 | Võ Văn Vui | Tổ 13, KV3 |
129 | 4100267484 | Trần Yên Bình | 358/1 Nguyễn Thái Học |
130 | 4100267484 | Nguyễn Xuân Cảnh | Tổ 57, KV8 - P.Lê Hồng Phong |
131 | 4100267484 | Dương Văn Hường | Khu TT Quân Đội - P.Ngô Mây |
132 | 4100267484 | Trần Hữu Sanh | Tổ 6 KV 7 |
133 | 4100267484 | Huỳnh Thái Sơn | 194 Nguyễn Thị Minh Khai |
134 | 4100267484 | Trần Duy Chín | Tổ 5 KV 8 |
135 | 4100267484 | Nguyễn Văn Hùng | Tổ 3, KV7 - P.Trần Quang Diệu |
136 | 4100267484 | Trần Đình Phúc | KV7 - P.Trần Quang Diệu |
137 | 4100267484 | Trần Hoàng Oanh | KV1 |
138 | 4100267484 | Phan Thị Liên | P.Lê Hồng Phong |
139 | 4100267484 | Nguyễn Thí Nhung | 240 Nguyễn Thị Minh Khai |
140 | 4100267484 | Lê Thành Ngọc | An Thạnh - P.Nhơn Phú |
141 | 4100267484 | Lê Văn Trọng | An Thạnh - P. Nhơn Phú |
142 | 4100267484 | Trần Thị Tố Nga | KV7 - P.Trần Quang Diệu |
143 | 4100267484 | Nguyễn Thị Lợi | Thôn Long Vân - P.Trần Quang Diệu |
144 | 4100267484 | Phạm Thị Thu Hằng | Tổ 4, KV8 - P.Trần Quang Diệu |
145 | 4100267484 | Nguyễn Ngọc Bích | KV8 - P.Trần Quang Diệu |
146 | 4100267484 | Nguyễn Thị Hoa | Tổ 6, KV8 - P.Trần Quang Diệu |
147 | 4100267484 | Trần Quang Khiêm | Khu vực 2 |
148 | 4100267484 | Lê Văn Sâm | KV8 - P.Trần Quang Diệu |
149 | 4100267484 | Nguyễn Hữu Thanh | Tổ 5, KV9 - P.Trần Quang Diệu |
150 | 4100267484 | Lê Văn Đông | KV8 - P.Trần Quang Diệu |
151 | 4100267484 | Lê Hồng Chánh | Tổ 1 KV 8 |
152 | 4100267484 | Phan Thị Lùn | Tổ 15, KV3 - P.Đống đa |
153 | 4100267484 | Võ Văn Thái | 86/6 Lê Lợi |
154 | 4100267484 | Nguyễn Công Đạo | Tổ 4, KV7 - P.Trần Quang Diệu |
155 | 4100267484 | Phạm Văn Thanh | KV1 - P.Trần Quang Diệu |
156 | 4100267484 | Phạm Thị Quãng | An Thanh - P.Nhơn Phú |
157 | 4100267484 | Huỳnh Văn Thân | Tổ 4 KV 1 |
158 | 4100267484 | Huỳnh Thị Thích | KV6 - P.Ngô Mây |
159 | 4100267484 | Mộc Vĩnh Tiên | Tổ 6, KV3 |
160 | 4100267484 | Đào Ngọc Anh | KV8 |
161 | 4100267484 | Đỗ Văn Hớn | P.Trần Quang Diệu |
162 | 4100267484 | Nguyễn Hùng Anh | Tổ 6, KV3 |
163 | 4100267484 | Huỳnh Văn Đức | P.Trần Quang Diệu |
164 | 4100267484 | Nguyễn Xuân Hoàng | KV2 - Bùi Thị Xuân |
165 | 4100267484 | Từ Thị Kim Khảnh | Khu TT - Nguyễn Lữ |
166 | 4100267484 | Nguyễn Thị Bảy | Tổ 11, KV2 - P.Trần Hưng Đạo |
167 | 4100267484 | Trương Đức Dũng | 73 Trần Quang Diệu |
168 | 4100267484 | Trần An | Tổ2, KV4 - P.Bùi Thị Xuân |
169 | 4100267484 | Nguyễn Thị Diều | KV2 - P.Trần Quang Diệu |
170 | 4100267484 | Võ Ngọc Sang | Tổ 28, KV6 - P.Đống Đa |
171 | 4100267484 | Huỳnh Công Tịnh | Trung Tín - Tuy Phước |
172 | 4100267484 | Lê Thị Thanh Nguyệt | 489 Nguyễn Thái Học |
173 | 4100267484 | Nguyễn Đức Toàn | Thị trấn Diêu Trì |
174 | 4100267484 | Võ Minh Trung | Khu đông sân bay |
175 | 4100267484 | Trần Xuân Ba | KV3 - P.Hải Cảng |
176 | 4100267484 | Lê Đình Côi | 73 Hàm Nghi |
177 | 4100267484 | Huỳnh Văn Nhàn | Tổ 7, KV4 - P.Bùi Thị Xuân |
178 | 4100267484 | Lèo Thị Liên | Tổ 6, KV6 - P.Trần Quang Diệu |
179 | 4100267484 | Nguyễn Tự Minh | 312 Phan Bội Châu |
180 | 4100267484 | Nguyễn Nhật Phương | KV4 - P.Bùi Thị Xuân |
181 | 4100267484 | Nguyễn Thị Năng | KV6 - P.Trần Quang Diệu |
182 | 4100267484 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | Tổ 1, KV6 - P.Trần Quang Diệu |
183 | 4100267484 | Võ Văn Thành | Tổ 2, KV5 - P.Bùi Thị Xuân |
184 | 4100267484 | Nguyễn Thị Thuỳ Nga | P.Trần Quang Diệu |
185 | 4100267484 | Nguyễn Ngọc Tân | KV9 - P.Trần Quang Diệu |
186 | 4100267484 | Trần Thị Xuyến | 07 Trần Quí Cáp |
187 | 4100267484 | Trịnh Văn Thông | Tổ 9, KV9 - P.Trần Quang Diệu |
188 | 4100267484 | Lê Văn Tĩnh | Tổ 6, KV7 - P.Trần Quang Diệu |
189 | 4100267484 | Đặng Thị Thi | KV9 - P.Trần Quang Diệu |
190 | 4100267484 | Đoàn Văn Bao | KV6 - P.Trần Quang Diệu |
191 | 4100267484 | Lê Thị Xuân | P.Trần Quang Diệu |
192 | 4100267484 | Trần Viết Văn | An Thạnh - P.Nhơn Phú |
193 | 4100267484 | Huỳnh Thị Sen | Tổ8, KV1 - P.Trần Quang Diệu |
194 | 4100267484 | Trịnh Kim Phát | Tổ 40, KV8 - P.Đống đa |
195 | 4100267484 | Võ Thị Hồng Định | KV2 |
196 | 4100267484 | NguyễnThị Năng | KV6 |
197 | 4100267484 | Võ Văn Vinh | KV8 - P.Trần Quang Diệu |
198 | 4100267484 | Võ Văn Rùm | Tổ 1, KV6 - P.Trần Quang Diệu |
199 | 4100267484 | Nguyễn Văn Tâm | Tổ 8, KV9 - P.Trần Quang Diệu |
200 | 4100267484 | Nguyễn Xích | Tổ 3, KV7 - P.Trần Quang Diệu |
201 | 4100267484 | Doàn Thị Vân | Tổ 8, KV 9 - P.Trần Quang Diệu |
202 | 4100267484 | Phan Thanh Liên | KV1 |
203 | 4100267484 | Nguyễn Văn Em | KV2 - P.Trần Quang Diệu |
204 | 4100267484 | Lê Đình Khanh | Tổ 58-KV8 P.Lê Hồng Phong |
205 | 4100267484 | Dương Văn Hùng | 18 Ngô Mây |
206 | 4100267484 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | Tổ6, KV6, P.Trần Quang Diệu |
207 | 4100267484 | Trần Hữu Nghị | Tổ 4, Khu vực 6, P.Trần Quang Diệu |
208 | 4100267484 | Nguyễn Văn Tý | Hợp tác xã 2-9 Quy Nhơn |
209 | 4100267484 | Nguyễn Kế Thùng | Xuân Quang, Cát Tường |
210 | 4100267484 | Đỗ Phúc Vân | Phú Gia, Cát Tường |
211 | 4100267484 | Nguyễn Đình Lang | Phương Danh |
212 | 4100267484 | Nguyễn Xuân Hùng | null |
213 | 4100267484 | Trần Minh Nhân | Ngọc Thạnh 2 |
214 | 4100267484 | Võ Xuân Tỷ | Lô 56, Chương Dương |
215 | 4100267484 | Nguyễn Văn Toại | Khu vực 9, phường Trần Quang Diệu |
216 | 4100267484 | Huỳnh Văn Long | Khu vực 1, phường Trần Quang Diệu |
217 | 4100267484 | Hồ Văn Hùng | Tổ 5, Khu vực 5, phường Nhơn Phú |
218 | 4100267484 | Nguyễn Thị Diễm Thuý | Khu vực 4, phường Bùi Thị Xuân |
219 | 4100267484 | Nguyễn Thị Hằng | Tổ 7, TT Diêu Trì |
220 | 4100267484 | Võ Thị Thanh Sang | Tổ 76, Khu vực 8 |
221 | 4100267484 | Huỳnh Thị Tuyết Nhung | Tổ 3, KV 7, phường Trần Quang Diệu |
222 | 4100267484 | Nguyễn Ngọc Công | Tổ 5, Khu vực 5 |
223 | 4100267484 | Hồ Thị Ngọc Liên | Tổ 9, Khu vực 7 |
224 | 4100267484 | Huỳnh Thị Hồng Nga | Tổ 3, Khu vực 7 |
225 | 4100267484 | Phạm Thị Tuyết Lan | 650A Trần Hưng Đạo |
226 | 4100267484 | Phạm Văn Thìn | Khu vực 4 |
227 | 4100267484 | Trần Minh Viện | Tổ 8, Khu vực 1 |
228 | 4100267484 | Trần Minh Tùng | 15/12 Lương Đình Của, Khu vực 4 |
229 | 4100267484 | Phan Thị Tuyết | Thôn Vân Hội |
230 | 4100267484 | Nguyễn Thanh Hải | Khu vực 1 |
231 | 4100267484 | Đặng Công Danh | Thôn Luật Lễ |
232 | 4100267484 | Đoàn Thị Thu Thảo | Tổ 5, Khu vực 9 |
233 | 4100267484 | Lê Đại Phong | HTX VT 2/9 Quy NHơn, Khu vực 8 |
234 | 4100267484 | Cao Văn Thôi | Tổ 30, Khu vực 5 |
235 | 4100267484 | Trần Thị Nga | Tổ 8, Khu vực 1 |
236 | 4100267484 | Bùi Văn Tuấn | Liêm Thuận |
237 | 4100267484 | Cao Thị Ba | 570 Trần Hưng Đạo |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4100267484 | Nguyễn Thị Mỹ Hồng | Thôn Hội Vân, Diêu Trì |
2 | 4100267484 | abc | null |
3 | 4100267484 | Nguyễn Thị Thuỷ | KV5 Phường Trần Quang Diệu |
4 | 4100267484 | Nguyễn Văn Nghĩa | Tổ 8-KV1 |
5 | 4100267484 | Đặng Đao | KV8 Phường Lê Hồng Phong |
6 | 4100267484 | Nguyễn Thị Quyên | 844 Trần Hưng Đạo |
7 | 4100267484 | Trần Thị Hương | 32 Lý Thường Kiệt |
8 | 4100267484 | Nguyễn Văn Thịnh | 754/2 Trần Hưng Đạo |
9 | 4100267484 | Nguyễn Minh Phúc | KV9 phường Trần Quang Diệu |
10 | 4100267484 | Nguyễn Xuân Thái | KV7 phường Trần Quang Diệu |
11 | 4100267484 | Trần Thái Nguyên | Xã Phước An |
12 | 4100267484 | Nguyễn Thị Kim Xuyến | Xã Phước Hoà |
13 | 4100267484 | Hồ Văn Hứa | KV 4 - Phường Bùi thị Xuân |
14 | 4100267484 | Trương Thị Gái | Bằng Châu |
15 | 4100267484 | Hà Thị Bộ | KV 9 - Phường Trần Quang Diệu |
16 | 4100267484 | Nguyễn Thị Mãi | Canh Vinh |
17 | 4100267484 | Cầm Ngọc Vui | Kiều An - Cát Tân |
18 | 4100267484 | Đỗ Minh Lý | KV 6 - Phường Trần Quang Diệu |
19 | 4100267484 | Trần Mai Tùng | 50 Nguyễn Huệ |
20 | 4100267484 | Mạc Thị Thành | Khu vực 7 |
21 | 4100267484 | Trần Hoàng Chuẩn | 358/5 Nguyễn Thái Học |
22 | 4100267484 | Nguyễn Đàn | Ngọc Thạch 2 - Tuy Phước |
23 | 4100267484 | Trương Ngọc Diên | 267/7 Nguyễn Huệ |
24 | 4100267484 | Nguyễn Tấn Xuân | Vân Hội, Diêu trì |
25 | 4100267484 | Trương Công Vương | HTX Vận Tải 2/9 |
26 | 4100267484 | Nguyễn Hoàng Tuấn | HTX Vận Tải 2/9 |
27 | 4100267484 | Nguyễn Thạch Hải | HTX Vận Tải 2/9 |
28 | 4100267484 | Nguyễn Văn Phước | HTX Vận Tải 2/9 |
29 | 4100267484 | Nguyễn Sứ | HTX Vận Tải 2/9 |
30 | 4100267484 | Đào Thị Chí | HTX Vận Tải 2/9 |
31 | 4100267484 | Phan Thị Cườm | HTX Vận Tải 2/9 |
32 | 4100267484 | Nguyễn Thị Như Lài | HTX Vận Tải 2/9 |
33 | 4100267484 | Huỳnh Sâm | HTX Vận Tải 2/9 |
34 | 4100267484 | Bùi Thị út | HTX Vận Tải 2/9 |
35 | 4100267484 | Huỳnh Bảy | HTX Vận Tải 2/9 |
36 | 4100267484 | Lê Văn An | HTX Vận Tải 2/9 |
37 | 4100267484 | Võ Hữu Phước | HTX Vận Tải 2/9 |
38 | 4100267484 | Nguyễn Thị Phước | HTX Vận Tải 2/9 |
39 | 4100267484 | Nguyễn Minh Cảnh | HTX Vận Tải 2/9 |
40 | 4100267484 | Nguyễn Kim Sơn | HTX Vận Tải 2/9 |
41 | 4100267484 | Huỳnh Thanh Trà | HTX Vận Tải 2/9 |
42 | 4100267484 | Trần Công Chương | HTX Vận Tải 2/9 |
43 | 4100267484 | Nguyễn Thị Quý | HTX Vận Tải 2/9 |
44 | 4100267484 | Nguyễn Thanh Hồng | KV8, |
45 | 4100267484 | Phan Văn Râm | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
46 | 4100267484 | Đặng Tấn Long | KV8 |
47 | 4100267484 | Nguyễn Thị Bích Phượng | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
48 | 4100267484 | Nguyễn Bác Học | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
49 | 4100267484 | Trương Văn Long | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
50 | 4100267484 | Lê Văn Trinh | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
51 | 4100267484 | Lê Thị Thanh Thuý | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
52 | 4100267484 | Trần Ngọc Hùng | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
53 | 4100267484 | Trần Hoàng Khánh | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
54 | 4100267484 | Lê Dũng | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
55 | 4100267484 | Nguyễn Thị Nga | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
56 | 4100267484 | Trần Hữu Lộc | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
57 | 4100267484 | Lê Quang Thanh | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
58 | 4100267484 | Hoàng Thị Loan | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
59 | 4100267484 | Trần Thị Trung | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
60 | 4100267484 | Nguyễn Thế Hạnh | Hợp tác xã vận tải 2/9 Qui Nhơn |
61 | 4100267484 | Phan Đình Hà | HTX Vân Tải 2/9 |
62 | 4100267484 | Trần Thị Bích | HTX Vận Tải 2/9 |
63 | 4100267484 | Võ Xuân Tịa | Tổ 45, KV 8, P. Hải Cảng |
64 | 4100267484 | Trần Đình Dũng | KV 8, P. Trần Quang Diệu |
65 | 4100267484 | Nguyễn Xuân Thịnh | 650 Trần Hưng Đạo |
66 | 4100267484 | Trần Đình Trung | KV 8, P. Trần Quang Diệu |
67 | 4100267484 | Phan Thị Thanh Nhàn | KV 8, P. Trần Quang Diệu |
68 | 4100267484 | Phùng Thị Kim Phước | KV 8, P. Trần Quang Diệu |
69 | 4100267484 | Trần Đình Thịnh | KV 8, P. Trần Quang Diệu |
70 | 4100267484 | Lê Đức Thọ | KV 6, P. Trần Quang Diệu |
71 | 4100267484 | Võ Hậu | KV 4, P. Bùi Thị Xuân |
72 | 4100267484 | Lê Thị Thanh Liên | KV 9, P. Nguyễn Văn Cừ |
73 | 4100267484 | Nguyễn Tiến Dũng | KV 8, P. Trần Quang Diệu |
74 | 4100267484 | Huỳnh Thị Thám | KV 8, P. Trần Quang Diệu |
75 | 4100267484 | Phạm Thị Sanh | KV 8, P. Trần Quang Diệu |
76 | 4100267484 | Huỳnh Văn Trung | Tổ 7, KV 9 |
77 | 4100267484 | Trương Minh Quang | HTX Vận Tải 2/9 |
78 | 4100267484 | Nguyễn Thị Ngọc Bân | Tổ 5, KV 5 |
79 | 4100267484 | Tạ Văn Mai | HTX vận Tải 2/9 |
80 | 4100267484 | Phạm Thị Lệ Hằng | HTX Vận Tải 2/9 |
81 | 4100267484 | Trần Thị Bích Vân | HTX Vận Tải 2/9 |
82 | 4100267484 | Trần Thị Phương Thảo | HTX 2/9 |
83 | 4100267484 | Nguyễn Thế Cầu | HTX 2/9 |
84 | 4100267484 | Nguyễn Thị Vinh | 333 Quang Trung, TT Bồng Sơn |
85 | 4100267484 | Nguyễn Thị Thu Sương | HTX vận tải 2/9 |
86 | 4100267484 | Nguyễn Văn Bộ | Tổ 43, KV 5 |
87 | 4100267484 | Vũ Xuân Sửu | HTX vận tải 2/9 |
88 | 4100267484 | Phạm Thị Tuyết | HTX vận tải 2/9 |
89 | 4100267484 | Hỗ Văn Thanh | HTX vận tải 2/9 |
90 | 4100267484 | Trần Hoài Thi | HTX vận tải 2/9 |
91 | 4100267484 | Trần Thị Kim Tuyết | HTX vận tải 2/9 |
92 | 4100267484 | Nguyễn Công Tuấn | HTX vận tải 2/9 |
93 | 4100267484 | Bùi Thị Thu Sương | HTX vận tải 2/9 |
94 | 4100267484 | Nguyễn Thị Dung | Tổ 11 - Khu Vực 4 |
95 | 4100267484 | Nguyễn Thị Thu | HTX vận tải 2/9 |
96 | 4100267484 | Nguyễn Văn Đức | Nhơn Hậu |
97 | 4100267484 | Hồ Sỹ Cảnh | HTX 2/9 Quy Nhơn |
98 | 4100267484 | Trương Thị ánh Nguyệt | HTX 2/9 Quy Nhơn |
99 | 4100267484 | Trần Văn Minh | HTX 2/9 Quy Nhơn |
100 | 4100267484 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | HTX VT 2/9 Quy Nhơn |
101 | 4100267484 | Ngô Khôn Vũ | HTX VT 2/9 |
102 | 4100267484 | Lê Thị Hồng Vân | HTX VT 2/9 |
103 | 4100267484 | Trần Thị Thu Nga | HTX vận tải 2/9 |
104 | 4100267484 | Phan Văn Vinh | HTX 2/9 Quy Nhơn |
105 | 4100267484 | Lương Thị Thuý Hằng | Tổ 18, KV 4 |
106 | 4100267484 | Phan Thành Hiếu | HTX vận tải 2/9 QN |
107 | 4100267484 | HTX 2-9(Theo dõi nợ trước khi PP KT) | HTX vận tải 2/9 |
108 | 4100267484 | Trần Văn Tuấn | Tổ 17, KV 4 |
109 | 4100267484 | Nguyễn Anh Tuấn | Tổ 5,KV 9, phường Trần Quang Diệu |
110 | 4100267484 | Nguyễn Thị Hữu Trang | KV 9 |
111 | 4100267484 | Nguyễn Sỹ Thắm | Tổ 5, Khu Vực 8, phường Trần Quang Diệu |
112 | 4100267484 | Nguyễn Văn Đông | KV3 - P.Bùi Thị Xuân |
113 | 4100267484 | Võ Trí Dũng | KV3 - P.Bùi Thị Xuân |
114 | 4100267484 | Nguyễn Xuân Thanh | KV3 - P.Bùi Thị Xuân |
115 | 4100267484 | Phan Văn Phùng | Tổ 05; KV3 - P.Bùi Thị Xuân |
116 | 4100267484 | Nguyễn Vệnh | 193 Nguyễn Thị Minh Khai |
117 | 4100267484 | Nguyễn Bá Tín | 193 Nguyễn Thị Minh Khai |
118 | 4100267484 | Nguyễn Văn Trước | 54 Biên Cương |
119 | 4100267484 | Nguyễn Viết Tín | 220 Nguyễn Thị Minh Khai |
120 | 4100267484 | Nguyễn Duy Tân | Tổ 57, KV8 - P.Lê Hồng Phong |
121 | 4100267484 | Võ Văn Quí | Tổ 14, KV3 - P.Đống Đa |
122 | 4100267484 | Vũ Khắc Cường | Tổ 26, KV6 - P.Quang Trung |
123 | 4100267484 | Trần Chi | Tổ 23 KV5 |
124 | 4100267484 | Trần Xuân Dưỡng | An Thạnh - Nhơn Phú |
125 | 4100267484 | Nguyễn Văn Yên | Tổ 41, KV8 - P.Đống đa |
126 | 4100267484 | Nguyễn Quang Minh | 54 Biên Cương |
127 | 4100267484 | Nguyễn Sen | Tổ 21, KV5 - P.Quang Trung |
128 | 4100267484 | Võ Văn Vui | Tổ 13, KV3 |
129 | 4100267484 | Trần Yên Bình | 358/1 Nguyễn Thái Học |
130 | 4100267484 | Nguyễn Xuân Cảnh | Tổ 57, KV8 - P.Lê Hồng Phong |
131 | 4100267484 | Dương Văn Hường | Khu TT Quân Đội - P.Ngô Mây |
132 | 4100267484 | Trần Hữu Sanh | Tổ 6 KV 7 |
133 | 4100267484 | Huỳnh Thái Sơn | 194 Nguyễn Thị Minh Khai |
134 | 4100267484 | Trần Duy Chín | Tổ 5 KV 8 |
135 | 4100267484 | Nguyễn Văn Hùng | Tổ 3, KV7 - P.Trần Quang Diệu |
136 | 4100267484 | Trần Đình Phúc | KV7 - P.Trần Quang Diệu |
137 | 4100267484 | Trần Hoàng Oanh | KV1 |
138 | 4100267484 | Phan Thị Liên | P.Lê Hồng Phong |
139 | 4100267484 | Nguyễn Thí Nhung | 240 Nguyễn Thị Minh Khai |
140 | 4100267484 | Lê Thành Ngọc | An Thạnh - P.Nhơn Phú |
141 | 4100267484 | Lê Văn Trọng | An Thạnh - P. Nhơn Phú |
142 | 4100267484 | Trần Thị Tố Nga | KV7 - P.Trần Quang Diệu |
143 | 4100267484 | Nguyễn Thị Lợi | Thôn Long Vân - P.Trần Quang Diệu |
144 | 4100267484 | Phạm Thị Thu Hằng | Tổ 4, KV8 - P.Trần Quang Diệu |
145 | 4100267484 | Nguyễn Ngọc Bích | KV8 - P.Trần Quang Diệu |
146 | 4100267484 | Nguyễn Thị Hoa | Tổ 6, KV8 - P.Trần Quang Diệu |
147 | 4100267484 | Trần Quang Khiêm | Khu vực 2 |
148 | 4100267484 | Lê Văn Sâm | KV8 - P.Trần Quang Diệu |
149 | 4100267484 | Nguyễn Hữu Thanh | Tổ 5, KV9 - P.Trần Quang Diệu |
150 | 4100267484 | Lê Văn Đông | KV8 - P.Trần Quang Diệu |
151 | 4100267484 | Lê Hồng Chánh | Tổ 1 KV 8 |
152 | 4100267484 | Phan Thị Lùn | Tổ 15, KV3 - P.Đống đa |
153 | 4100267484 | Võ Văn Thái | 86/6 Lê Lợi |
154 | 4100267484 | Nguyễn Công Đạo | Tổ 4, KV7 - P.Trần Quang Diệu |
155 | 4100267484 | Phạm Văn Thanh | KV1 - P.Trần Quang Diệu |
156 | 4100267484 | Phạm Thị Quãng | An Thanh - P.Nhơn Phú |
157 | 4100267484 | Huỳnh Văn Thân | Tổ 4 KV 1 |
158 | 4100267484 | Huỳnh Thị Thích | KV6 - P.Ngô Mây |
159 | 4100267484 | Mộc Vĩnh Tiên | Tổ 6, KV3 |
160 | 4100267484 | Đào Ngọc Anh | KV8 |
161 | 4100267484 | Đỗ Văn Hớn | P.Trần Quang Diệu |
162 | 4100267484 | Nguyễn Hùng Anh | Tổ 6, KV3 |
163 | 4100267484 | Huỳnh Văn Đức | P.Trần Quang Diệu |
164 | 4100267484 | Nguyễn Xuân Hoàng | KV2 - Bùi Thị Xuân |
165 | 4100267484 | Từ Thị Kim Khảnh | Khu TT - Nguyễn Lữ |
166 | 4100267484 | Nguyễn Thị Bảy | Tổ 11, KV2 - P.Trần Hưng Đạo |
167 | 4100267484 | Trương Đức Dũng | 73 Trần Quang Diệu |
168 | 4100267484 | Trần An | Tổ2, KV4 - P.Bùi Thị Xuân |
169 | 4100267484 | Nguyễn Thị Diều | KV2 - P.Trần Quang Diệu |
170 | 4100267484 | Võ Ngọc Sang | Tổ 28, KV6 - P.Đống Đa |
171 | 4100267484 | Huỳnh Công Tịnh | Trung Tín - Tuy Phước |
172 | 4100267484 | Lê Thị Thanh Nguyệt | 489 Nguyễn Thái Học |
173 | 4100267484 | Nguyễn Đức Toàn | Thị trấn Diêu Trì |
174 | 4100267484 | Võ Minh Trung | Khu đông sân bay |
175 | 4100267484 | Trần Xuân Ba | KV3 - P.Hải Cảng |
176 | 4100267484 | Lê Đình Côi | 73 Hàm Nghi |
177 | 4100267484 | Huỳnh Văn Nhàn | Tổ 7, KV4 - P.Bùi Thị Xuân |
178 | 4100267484 | Lèo Thị Liên | Tổ 6, KV6 - P.Trần Quang Diệu |
179 | 4100267484 | Nguyễn Tự Minh | 312 Phan Bội Châu |
180 | 4100267484 | Nguyễn Nhật Phương | KV4 - P.Bùi Thị Xuân |
181 | 4100267484 | Nguyễn Thị Năng | KV6 - P.Trần Quang Diệu |
182 | 4100267484 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | Tổ 1, KV6 - P.Trần Quang Diệu |
183 | 4100267484 | Võ Văn Thành | Tổ 2, KV5 - P.Bùi Thị Xuân |
184 | 4100267484 | Nguyễn Thị Thuỳ Nga | P.Trần Quang Diệu |
185 | 4100267484 | Nguyễn Ngọc Tân | KV9 - P.Trần Quang Diệu |
186 | 4100267484 | Trần Thị Xuyến | 07 Trần Quí Cáp |
187 | 4100267484 | Trịnh Văn Thông | Tổ 9, KV9 - P.Trần Quang Diệu |
188 | 4100267484 | Lê Văn Tĩnh | Tổ 6, KV7 - P.Trần Quang Diệu |
189 | 4100267484 | Đặng Thị Thi | KV9 - P.Trần Quang Diệu |
190 | 4100267484 | Đoàn Văn Bao | KV6 - P.Trần Quang Diệu |
191 | 4100267484 | Lê Thị Xuân | P.Trần Quang Diệu |
192 | 4100267484 | Trần Viết Văn | An Thạnh - P.Nhơn Phú |
193 | 4100267484 | Huỳnh Thị Sen | Tổ8, KV1 - P.Trần Quang Diệu |
194 | 4100267484 | Trịnh Kim Phát | Tổ 40, KV8 - P.Đống đa |
195 | 4100267484 | Võ Thị Hồng Định | KV2 |
196 | 4100267484 | NguyễnThị Năng | KV6 |
197 | 4100267484 | Võ Văn Vinh | KV8 - P.Trần Quang Diệu |
198 | 4100267484 | Võ Văn Rùm | Tổ 1, KV6 - P.Trần Quang Diệu |
199 | 4100267484 | Nguyễn Văn Tâm | Tổ 8, KV9 - P.Trần Quang Diệu |
200 | 4100267484 | Nguyễn Xích | Tổ 3, KV7 - P.Trần Quang Diệu |
201 | 4100267484 | Doàn Thị Vân | Tổ 8, KV 9 - P.Trần Quang Diệu |
202 | 4100267484 | Phan Thanh Liên | KV1 |
203 | 4100267484 | Nguyễn Văn Em | KV2 - P.Trần Quang Diệu |
204 | 4100267484 | Lê Đình Khanh | Tổ 58-KV8 P.Lê Hồng Phong |
205 | 4100267484 | Dương Văn Hùng | 18 Ngô Mây |
206 | 4100267484 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | Tổ6, KV6, P.Trần Quang Diệu |
207 | 4100267484 | Trần Hữu Nghị | Tổ 4, Khu vực 6, P.Trần Quang Diệu |
208 | 4100267484 | Nguyễn Văn Tý | Hợp tác xã 2-9 Quy Nhơn |
209 | 4100267484 | Nguyễn Kế Thùng | Xuân Quang, Cát Tường |
210 | 4100267484 | Đỗ Phúc Vân | Phú Gia, Cát Tường |
211 | 4100267484 | Nguyễn Đình Lang | Phương Danh |
212 | 4100267484 | Nguyễn Xuân Hùng | null |
213 | 4100267484 | Trần Minh Nhân | Ngọc Thạnh 2 |
214 | 4100267484 | Võ Xuân Tỷ | Lô 56, Chương Dương |
215 | 4100267484 | Nguyễn Văn Toại | Khu vực 9, phường Trần Quang Diệu |
216 | 4100267484 | Huỳnh Văn Long | Khu vực 1, phường Trần Quang Diệu |
217 | 4100267484 | Hồ Văn Hùng | Tổ 5, Khu vực 5, phường Nhơn Phú |
218 | 4100267484 | Nguyễn Thị Diễm Thuý | Khu vực 4, phường Bùi Thị Xuân |
219 | 4100267484 | Nguyễn Thị Hằng | Tổ 7, TT Diêu Trì |
220 | 4100267484 | Võ Thị Thanh Sang | Tổ 76, Khu vực 8 |
221 | 4100267484 | Huỳnh Thị Tuyết Nhung | Tổ 3, KV 7, phường Trần Quang Diệu |
222 | 4100267484 | Nguyễn Ngọc Công | Tổ 5, Khu vực 5 |
223 | 4100267484 | Hồ Thị Ngọc Liên | Tổ 9, Khu vực 7 |
224 | 4100267484 | Huỳnh Thị Hồng Nga | Tổ 3, Khu vực 7 |
225 | 4100267484 | Phạm Thị Tuyết Lan | 650A Trần Hưng Đạo |
226 | 4100267484 | Phạm Văn Thìn | Khu vực 4 |
227 | 4100267484 | Trần Minh Viện | Tổ 8, Khu vực 1 |
228 | 4100267484 | Trần Minh Tùng | 15/12 Lương Đình Của, Khu vực 4 |
229 | 4100267484 | Phan Thị Tuyết | Thôn Vân Hội |
230 | 4100267484 | Nguyễn Thanh Hải | Khu vực 1 |
231 | 4100267484 | Đặng Công Danh | Thôn Luật Lễ |
232 | 4100267484 | Đoàn Thị Thu Thảo | Tổ 5, Khu vực 9 |
233 | 4100267484 | Lê Đại Phong | HTX VT 2/9 Quy NHơn, Khu vực 8 |
234 | 4100267484 | Cao Văn Thôi | Tổ 30, Khu vực 5 |
235 | 4100267484 | Trần Thị Nga | Tổ 8, Khu vực 1 |
236 | 4100267484 | Bùi Văn Tuấn | Liêm Thuận |
237 | 4100267484 | Cao Thị Ba | 570 Trần Hưng Đạo |