HTX vận tải 1/5 Tuy Phước có địa chỉ tại Thôn Trung tín -TT Tuy phước - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4100268216 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4100268216 |
Ngày cấp | 13-11-1998 | Ngày đóng MST | 04-02-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX vận tải 1/5 Tuy Phước |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước | Điện thoại / Fax | 833618 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Trung tín -TT Tuy phước - Huyện Tuy Phước - Bình Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 833618 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Trung tín -TT Tuy phước - - Huyện Tuy Phước - Bình Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 68 / | C.Q ra quyết định | UBND Huyện Tuy Phước | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 35 07 J 00006 / 18-09-2003 | Cơ quan cấp | UBND Huyện Tuy Phước | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/18/1978 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 13 | Tổng số lao động | 13 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Phạm văn Các |
Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Trung tín -TT Tuy phước-Huyện Tuy Phước-Bình Định |
||||
| Tên giám đốc | Phạm văn Các |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Văn Thảo |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4100268216, 35 07 J 00006, 833618, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Phạm văn Các, Nguyễn Văn Thảo
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4100268216 | Hồ Văn Có | Phước Sơn |
| 2 | 4100268216 | Nguyễn Văn Minh | Phước Hoà |
| 3 | 4100268216 | Nguyễn Xuân Quế | Phước Hoà |
| 4 | 4100268216 | Nguyễn Đức | Phước Hoà |
| 5 | 4100268216 | Nguyễn Quận | Phước Hoà |
| 6 | 4100268216 | Trương Lợi | Phước Thụận |
| 7 | 4100268216 | Trương Thanh Hùng | Phước Thuận |
| 8 | 4100268216 | Võ Văn Minh | Phước Thuận |
| 9 | 4100268216 | Nguyễn Hữu Chi | Phước Thuận |
| 10 | 4100268216 | Tô Thái Nghĩa | Phú Mỹ - phước Lộc |
| 11 | 4100268216 | Bùi Sỹ Long | Thôn Phú Mỹ Phước Lộc |
| 12 | 4100268216 | Nguyễn Đại Cẩn | Thôn Phú Mỹ Phước Lộc |
| 13 | 4100268216 | Phan Hồng Quý | Nhơn Hoà An Nhơn |
| 14 | 4100268216 | Phan Đình Hưng | TT Bình Định |
| 15 | 4100268216 | Nguyễn Thị Minh | TT Bình Định |
| 16 | 4100268216 | Võ Thành Minh | TT Bình Định |
| 17 | 4100268216 | Man Đức Nhâm | Thôn Phú Mỹ Phước Lộc |
| 18 | 4100268216 | Lưu Công Vinh | An Nhơn |
| 19 | 4100268216 | Trần Xuân Mộng | Phước Lộc |
| 20 | 4100268216 | Lê Văn Nam | Thôn TrUNG tíN |
| 21 | 4100268216 | Nguyễn Ngọc Sinh | Thôn Trung Tín -TT Tuy Phước |
| 22 | 4100268216 | Lê Thành Đo | Thôn Trung Tín TT Tuy Phước |
| 23 | 4100268216 | Trần Phú | TT Tuy Phước |
| 24 | 4100268216 | Trần Văn Tuấn | TT Tuy Phước |
| 25 | 4100268216 | Đỗ Văn Đặng | Thôn Mỹ Điền |
| 26 | 4100268216 | Bùi Đức | Thôn Mỹ Điền |
| 27 | 4100268216 | Nguyễn Thanh Trọng | Thôn trung tín |
| 28 | 4100268216 | Phan Đình Cường | Thôn trung tín |
| 29 | 4100268216 | Hồ Xuân Hiền | Thôn Trung Tín |
| 30 | 4100268216 | Đoàn Thị Loan | Thôn Trung tín |
| 31 | 4100268216 | Nguyễn Hiệp Hoà | Thôn trung tín |
| 32 | 4100268216 | Trần Đưvs Quý | Thôn trung tín |
| 33 | 4100268216 | Lê Văn Hưng | Công Chánh |
| 34 | 4100268216 | Phạm Đình Tân | Công Chánh |
| 35 | 4100268216 | Hà Ngọc Mỹ | Thôn trung tín |
| 36 | 4100268216 | Lê Hoàng Linh | Công Chánh |
| 37 | 4100268216 | Nguyễn Công Hiệp | Phước Thuân |
| 38 | 4100268216 | Hồ Văn Rày | Phổ Trạch - phước thuận |
| 39 | 4100268216 | Võ Hồng Phước | Thôn Phụng sơn |
| 40 | 4100268216 | Trương Vĩnh Hoàng Vinh | Thôn Ký Sơn -phước sơn |
| 41 | 4100268216 | Nguyễn Muời | Phước Sơn |
| 42 | 4100268216 | Trương Văn Chính | Phụng Sơn - Phước Sơn |
| 43 | 4100268216 | Đặng Thị Hoà | Thôn Mỹ Cang- Phước Sơn |
| 44 | 4100268216 | Phạm Văn Ngọc | Phước Lộc |
| 45 | 4100268216 | Trần Văn Nhựt | Trung tín |
| 46 | 4100268216 | Nguyễn Văn Lượng | Nhơn Thành - phước Thắng |
| 47 | 4100268216 | Phạm Nhật Thanh | An Nhơn |
| 48 | 4100268216 | Huỳnh Thái Bình | Trung Tín |
| 49 | 4100268216 | Huỳnh Thanh Tâm | Trung tín |
| 50 | 4100268216 | Trần Sĩ Hùng | Trung tín |
| 51 | 4100268216 | Trần Minh Tân | Trung tíN |
| 52 | 4100268216 | Nguyễn Thị Trang | Trung tín |
| 53 | 4100268216 | Nguyễn VănHậu | Trung tín |
| 54 | 4100268216 | Huỳnh Thị Hiểu | Trung Tín |
| 55 | 4100268216 | Trần Thị Hoàng Hạnh | Trung Tín |
| 56 | 4100268216 | Man Thị Em | Trung tín |
| 57 | 4100268216 | Huỳnh Thị Thanh Hoa | Trung tín |
| 58 | 4100268216 | Huỳnh Ngọc Đức | Trung tín |
| 59 | 4100268216 | Lê Hồng Qam | Thôn Phù Mỹ Trung tín |
| 60 | 4100268216 | Lê Hồng Bànd | Phước Lộc |
| 61 | 4100268216 | Phạm Ngọc Liên | Tring tín |
| 62 | 4100268216 | Nguyễn Thiếu Anh | Trung tín |
| 63 | 4100268216 | Lê Đình Thao | Tư cung - phước Thắng |
| 64 | 4100268216 | Nguyễn Thị Thanh Minh | Bình AN - Phước Thành |
| 65 | 4100268216 | Trịnh Kim Ngọc | Trung tín |
| 66 | 4100268216 | Đặng Thị Bang | Trung tín |
| 67 | 4100268216 | Hồ Thị Xuân Mai | TT Diêu Trì |
| 68 | 4100268216 | Huiỳnh Ngọc Long | Trung tín |
| 69 | 4100268216 | Luơng Thị Tuyết | 1e Trần Hưng Đạo |
| 70 | 4100268216 | Lê Thị Loan | Trung tín |
| 71 | 4100268216 | Trần Quang Nghị | Huỳnh Kim Nhơn Hoà |
| 72 | 4100268216 | Buì Thị Xuân Hương | Tiên Hậu - Nhơn Thành |
| 73 | 4100268216 | Bùi Thị Thanh Thuỷ | Trung tín |
| 74 | 4100268216 | Nguyễn Thị Hà ẩn | Ngọc Thanh - phước an |
| 75 | 4100268216 | Võ Thị Kim Tuyến | Vĩnh Tường Cát hanh |
| 76 | 4100268216 | Võ Thị Thơi | Vĩnh trường - cát hanh |
| 77 | 4100268216 | Võ Khiêm | Vĩnh trường - cát hanh |
| 78 | 4100268216 | 0Lê Đinh Hân | Vĩnh trường - cát hanh |
| 79 | 4100268216 | Nguyễn Văn âN | Vĩnh trường - cát hanh |
| 80 | 4100268216 | Võ Thị Kim Thâu | Kỳ Vân - Phước sơn |
| 81 | 4100268216 | Trịnh Đình Thảo | Mỹ Hoá- cát hanh |
| 82 | 4100268216 | Nguyễn Hữu Hiệp | null |
| 83 | 4100268216 | Phan Kim Cảnh | null |
| 84 | 4100268216 | Nguyễn An Khương | null |
| 85 | 4100268216 | Khưu Thành Long | Phú Mỹ- phước lộc |
| 86 | 4100268216 | Huỳnh Thị Tuyết Nga | Phú Mỹ- phước lộc |
| 87 | 4100268216 | Huỳnh Thị Hồng Hà | Phú Mỹ- phước lộc |
| 88 | 4100268216 | Hồ Thị Nhẫn | Phú Mỹ- phước lộc |
| 89 | 4100268216 | Đỗ Thanh Hùng | Phú Mỹ- phước lộc |
| 90 | 4100268216 | Dương Văn Minh | Vĩnh Hy -phước Lộc |
| 91 | 4100268216 | Lê Văn Hoàng | Phú Mỹ- phước lộc |
| 92 | 4100268216 | Nguyễn Đức Dũng | Quãng Tín- phước lộc |
| 93 | 4100268216 | Trần Thị Sáu | Phước Lộc |
| 94 | 4100268216 | Võ Thị Hồng Nga | Bình An - phước thành |
| 95 | 4100268216 | Lê Ngọc Diêu | Diêu Trì |
| 96 | 4100268216 | Nguyễn Văn Hiền | Trung tín |
| 97 | 4100268216 | Nguyễn Minh Phụng | TT Tuy Phước |
| 98 | 4100268216 | Lê Hồng Hải | Tấn Phong -phước lộc |
| 99 | 4100268216 | Nguyễn Hùng | Phú Mỹ-phước lộc |
| 100 | 4100268216 | Nguyễn Đại Lang | Phú Mỹ-phước lộc |
| 101 | 4100268216 | Cao Hữu Bình | Phú Mỹ-phước lộc |
| 102 | 4100268216 | Trần Hữu MINH | Phú Mỹ-phước lộc |
| 103 | 4100268216 | Ngô Thị Phước | Huỳnh Kim - nhơn hoà |
| 104 | 4100268216 | Lê Văn ứng | Huỳnh Kim - nhơn hoà |
| 105 | 4100268216 | Trần Văn Long | TP |
| 106 | 4100268216 | Hà Trì | Tring Tín |
| 107 | 4100268216 | Nguyễn Thị lỹ | null |
| 108 | 4100268216 | Hoàng Minh Tâm | trung tín |
| 109 | 4100268216 | Vũ Anh Toán | Trung tin |
| 110 | 4100268216 | Nguyễn Vĩnh Tư | Trung Tín |
| 111 | 4100268216 | Huỳnh Đức Quý | Phú Mỹ- phước lộc |
| 112 | 4100268216 | Nguyễn Thị Hương | Huỳnh Kim - nhơn hoà |
| 113 | 4100268216 | Đoàn Thị Năm | KV7 Phường Bùi Thị Xuân |
| 114 | 4100268216 | Nguyễn Thanh Liễn | Phước Sơn |
| 115 | 4100268216 | Nguyễn Tám | Phước Sơn |
| 116 | 4100268216 | Quảng Văn Tư | Phước Sơn |
| 117 | 4100268216 | Nguyễn Quốc Hùng | HTX vận tải 1/5 |
| 118 | 4100268216 | Nguyễn Thành Sơn | HTX vận tải 1/5 |
| 119 | 4100268216 | Nguyễn Thành Trung | HTX vận tải 1/5 |
| 120 | 4100268216 | Nguyễn Thị Anh Đào | HTX vận tải 1/5 |
| 121 | 4100268216 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | HTX vận tải 1/5 |
| 122 | 4100268216 | Bùi Xuân Tùng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 123 | 4100268216 | Võ Minh Dũng | HTX vận tải 1/5 |
| 124 | 4100268216 | Lê Lai | HTX vận tải 1/5 |
| 125 | 4100268216 | Nguyễn Đình Sơn | HTX vận tải 1/5 |
| 126 | 4100268216 | Huỳnh Thị Mười | HTX vận tải 1/5 |
| 127 | 4100268216 | Trần Thị Ngọc Anh | HTX vận tải 1/5 |
| 128 | 4100268216 | Nguyễn Xuân Thông | HTX vận tải 1/5 |
| 129 | 4100268216 | Trần Công Trứ | HTX vận tải 1/5 |
| 130 | 4100268216 | Huỳnh Chức | HTX vận tải 1/5 |
| 131 | 4100268216 | Huỳnh Thị Bạch Tuyết | HTX vận tải 1/5 |
| 132 | 4100268216 | Nguyễn Hữu Hạt | HTX vận tải 1/5 |
| 133 | 4100268216 | Nguyễn Hữu Quý | HTX vận tải 1/5 |
| 134 | 4100268216 | Nguyễn Kim | HTX vận tải 1/5 |
| 135 | 4100268216 | Nguyễn Ngọc Thanh | HTX vận tải 1/5 |
| 136 | 4100268216 | Nguyễn Như Trí | HTX vận tải 1/5 |
| 137 | 4100268216 | Nguyễn Hà Trần | HTX vận tải 1/5 |
| 138 | 4100268216 | Trần Can | HTX vận tải 1/5 |
| 139 | 4100268216 | Trần Ngọc Hùng | HTX vận tải 1/5 |
| 140 | 4100268216 | Phạm Hàn | HTX vận tải 1/5 |
| 141 | 4100268216 | Phạm Thị Hồng Liên | HTX vận tải 1/5 |
| 142 | 4100268216 | Phạm Thị Xuân Loan | HTX vận tải 1/5 |
| 143 | 4100268216 | Phạm Văn Phùng | HTX vận tải 1/5 |
| 144 | 4100268216 | Phan Hồng Thái | HTX vận tải 1/5 |
| 145 | 4100268216 | Phan Lý Đức Uy | HTX vận tải 1/5 |
| 146 | 4100268216 | Võ Thị Tuyết | HTX vận tải 1/5 |
| 147 | 4100268216 | Nguyễn Thị Hiệp | HTX vận tải 1/5 |
| 148 | 4100268216 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | HTX vận tải 1/5 |
| 149 | 4100268216 | Nguyễn Thị Lệ Hà | HTX vận tải 1/5 |
| 150 | 4100268216 | Nguyễn Thị Thanh Loan | HTX vận tải 1/5 |
| 151 | 4100268216 | Nguyễn Thị Trúc | HTX vận tải 1/5 |
| 152 | 4100268216 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | HTX vận tải 1/5 |
| 153 | 4100268216 | Nguyễn Thuận | HTX vận tải 1/5 |
| 154 | 4100268216 | Lê Dũng | HTX vận tải 1/5 |
| 155 | 4100268216 | Huỳnh Thị Tồn Hưng | HTX vận tải 1/5 |
| 156 | 4100268216 | Lê Đình Đệ | HTX vận tải 1/5 |
| 157 | 4100268216 | Lê Ngọc Hùng | HTX vận tải 1/5 |
| 158 | 4100268216 | Lê Thị ánh Hồng | HTX vận tải 1/5 |
| 159 | 4100268216 | Lê Thị Bích Hồng | HTX vận tải 1/5 |
| 160 | 4100268216 | Lê Thị Hoàng Yến | HTX vận tải 1/5 |
| 161 | 4100268216 | Lê Thị Kim Sang | HTX vận tải 1/5 |
| 162 | 4100268216 | Lưu Thành Phương | HTX vận tải 1/5 |
| 163 | 4100268216 | Lý Thị Lộc | HTX vận tải 1/5 |
| 164 | 4100268216 | Lý Thị Trang | HTX vận tải 1/5 |
| 165 | 4100268216 | Mai Hữu Lộc | HTX vận tải 1/5 |
| 166 | 4100268216 | Ng.T.Lâm Sơn Thuỷ | HTX vận tải 1/5 |
| 167 | 4100268216 | Nguyễn Văn Bài | HTX vận tải 1/5 |
| 168 | 4100268216 | Nguyễn Văn Hạnh | HTX vận tải 1/5 |
| 169 | 4100268216 | Nguyễn Văn Phúc | HTX vận tải 1/5 |
| 170 | 4100268216 | Nguyễn Xuân Lân | HTX vận tải 1/5 |
| 171 | 4100268216 | Nguyễn Hải | HTX vận tải 1/5 |
| 172 | 4100268216 | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | HTX vận tải 1/5 |
| 173 | 4100268216 | Lê Tấn Sinh | HTX vận tải 1/5 |
| 174 | 4100268216 | Huỳnh Quốc Việt | HTX vận tải 1/5 |
| 175 | 4100268216 | Trần Thị Hưng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 176 | 4100268216 | Trần Thị Tuyết Trinh | HTX vận tải 1/5 |
| 177 | 4100268216 | Phan Thị Hường | HTX vận tải 1/5 |
| 178 | 4100268216 | Võ Thanh Bình | HTX vận tải 1/5 |
| 179 | 4100268216 | Quách Đình Dũng | HTX vận tải 1/5 |
| 180 | 4100268216 | Trần Ngọc Minh | HTX vận tải 1/5 |
| 181 | 4100268216 | Trần Nguyễn Bích Lệ | HTX vận tải 1/5 |
| 182 | 4100268216 | Quách Thị Kim Lệ Hồng | HTX vận tải 1/5 |
| 183 | 4100268216 | Trương Thị Bích Khoa | HTX vận tải 1/5 |
| 184 | 4100268216 | Võ Đình Phong | HTX vận tải 1/5 |
| 185 | 4100268216 | Trần Xuân Ba | HTX vận tải 1/5 |
| 186 | 4100268216 | Trần Xuân Dưỡng | HTX vận tải 1/5 |
| 187 | 4100268216 | Trần Thị Bích Thảo | HTX vận tải 1/5 |
| 188 | 4100268216 | Trần Thị Ngọc Hà | HTX vận tải 1/5 |
| 189 | 4100268216 | Trần Thị Yên | HTX vận tải 1/5 |
| 190 | 4100268216 | Trần Văn ơn | HTX vận tải 1/5 |
| 191 | 4100268216 | Trần Văn Thái | HTX vận tải 1/5 |
| 192 | 4100268216 | Trần Văn Thành | HTX vận tải 1/5 |
| 193 | 4100268216 | Võ Thanh Tâm | HTX vận tải 1/5 |
| 194 | 4100268216 | Võ Thanh Tòng | HTX vận tải 1/5 |
| 195 | 4100268216 | Nguyễn Thị Thời | HTX vận tải 1/5 |
| 196 | 4100268216 | Võ Ngọc Quỳ | HTX vận tải 1/5 |
| 197 | 4100268216 | Hà Thị Loan | HTX vận tải 1/5 |
| 198 | 4100268216 | Huỳnh Thanh Long | HTX vận tải 1/5 |
| 199 | 4100268216 | Phan Minh Tuấn | HTX vận tải 1/5 |
| 200 | 4100268216 | Trương Tiết | HTX vận tải 1/5 |
| 201 | 4100268216 | Bùi Minh Tâm | HTX vận tải 1/5 |
| 202 | 4100268216 | Thái Văn Phúc | HTX vận tải 1/5 |
| 203 | 4100268216 | Lê Ngọc Thanh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 204 | 4100268216 | Lê Ngọc Thạch | Thị Trấn Tuy Phước |
| 205 | 4100268216 | Châu Bá Hổ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 206 | 4100268216 | Đoàn Chức | Thị Trấn Tuy Phước |
| 207 | 4100268216 | Nguyễn Thị Sang | Thị Trấn Tuy Phước |
| 208 | 4100268216 | Võ Văn Tân | Thị Trấn Tuy Phước |
| 209 | 4100268216 | Võ Minh Đức | Thị Trấn Tuy Phước |
| 210 | 4100268216 | Thân Trọng Minh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 211 | 4100268216 | Trần Văn Hiếu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 212 | 4100268216 | Châu Xuân Dũng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 213 | 4100268216 | Nguyễn Thị Phước | Thị Trấn Tuy Phước |
| 214 | 4100268216 | Nguyễn Văn Quý | Thị Trấn Tuy Phước |
| 215 | 4100268216 | Đỗ Thị Ngọc Quý | Thị Trấn Tuy Phước |
| 216 | 4100268216 | Lê Đình Chí | Thị Trấn Tuy Phước |
| 217 | 4100268216 | Đỗ Trung Hiếu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 218 | 4100268216 | Mang Văn Ngô | Thị Trấn Tuy Phước |
| 219 | 4100268216 | Lê Quốc Việt | Thị Trấn Tuy Phước |
| 220 | 4100268216 | Nguyễn Thị Ngọc Chung | Thị Trấn Tuy Phước |
| 221 | 4100268216 | Nguyễn Chiến | Thị Trấn Tuy Phước |
| 222 | 4100268216 | Nguyễn Trung Liêm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 223 | 4100268216 | Đỗ Thị Lý | Thị Trấn Tuy Phước |
| 224 | 4100268216 | Lại Văn Thiện | Thị Trấn Tuy Phước |
| 225 | 4100268216 | Nguyễn Xuân Liên | Thị Trấn Tuy Phước |
| 226 | 4100268216 | Hà Thanh Lâm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 227 | 4100268216 | Trần Hoàng Thạnh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 228 | 4100268216 | Lê Văn Thuận | Thị Trấn Tuy Phước |
| 229 | 4100268216 | Đặng Văn Tần | Thị Trấn Tuy Phước |
| 230 | 4100268216 | Trần Thị Ngọc Nguyệt | Thị Trấn Tuy Phước |
| 231 | 4100268216 | Hồ Văn Bửu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 232 | 4100268216 | Hồ Ngọc Hoành | Thị Trấn Tuy Phước |
| 233 | 4100268216 | Lê Thị Thanh Vân | Thị Trấn Tuy Phước |
| 234 | 4100268216 | Nguyễn Văn Chát | Thị Trấn Tuy Phước |
| 235 | 4100268216 | Nguyễn Văn Thành | Thị Trấn Tuy Phước |
| 236 | 4100268216 | Hồ Thị Đậu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 237 | 4100268216 | Nguyễn Thanh Luận | Thị Trấn Tuy Phước |
| 238 | 4100268216 | Nguyễn Văn Vinh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 239 | 4100268216 | Trần Thị Hồng Hạnh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 240 | 4100268216 | Trần Văn Minh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 241 | 4100268216 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Thị Trấn Tuy Phước |
| 242 | 4100268216 | Nguyễn Công Hưng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 243 | 4100268216 | Nguyễn Thị Thảo | Thị Trấn Tuy Phước |
| 244 | 4100268216 | Đỗ Minh Phụng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 245 | 4100268216 | Lê Thị Thuỳ Thu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 246 | 4100268216 | Lê Văn Quạch | Thị Trấn Tuy Phước |
| 247 | 4100268216 | Đỗ Văn Dũng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 248 | 4100268216 | Hà Văn Nam | Thị Trấn Tuy Phước |
| 249 | 4100268216 | Võ Văn Anh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 250 | 4100268216 | Nguyễn Thị Mỹ Hoa | Thị Trấn Tuy Phước |
| 251 | 4100268216 | Phạm Thị Cúc | Thị Trấn Tuy Phước |
| 252 | 4100268216 | Nguyễn Thị Nữ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 253 | 4100268216 | Huỳnh Thanh Kiểu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 254 | 4100268216 | Phạm Thanh Hải | Thị Trấn Tuy Phước |
| 255 | 4100268216 | Đoàn Văn Đức | Thị Trấn Tuy Phước |
| 256 | 4100268216 | Nguyễn Thanh Hoà | Thị Trấn Tuy Phước |
| 257 | 4100268216 | Phạm Thành Sơn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 258 | 4100268216 | Lê Thị Chín | Thị Trấn Tuy Phước |
| 259 | 4100268216 | Tô Văn Hiệp | Thị Trấn Tuy Phước |
| 260 | 4100268216 | Nguyễn Ken | Thị Trấn Tuy Phước |
| 261 | 4100268216 | Võ Xuân Huy | Thị Trấn Tuy Phước |
| 262 | 4100268216 | Phan Thị Ngà | Thị Trấn Tuy Phước |
| 263 | 4100268216 | Hồ Văn Giảng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 264 | 4100268216 | Trương Thị Cẩm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 265 | 4100268216 | Đặng Văn Tuấn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 266 | 4100268216 | Lê Hùng Dũng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 267 | 4100268216 | Nguyễn Ngọc Toàn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 268 | 4100268216 | Đặng Văn Siêng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 269 | 4100268216 | Phạm Thị Thanh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 270 | 4100268216 | Hồ Tấn Mỹ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 271 | 4100268216 | Phan Thị Phước | Thị Trấn Tuy Phước |
| 272 | 4100268216 | Võ Ngọc Sâm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 273 | 4100268216 | Đoàn Văn Lâm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 274 | 4100268216 | Phạm Duy Tân | Thị Trấn Tuy Phước |
| 275 | 4100268216 | Phạm Thị Hương | Thị Trấn Tuy Phước |
| 276 | 4100268216 | Lê Trung Tường | Thị Trấn Tuy Phước |
| 277 | 4100268216 | Hoàng Phước Thạch | Thị Trấn Tuy Phước |
| 278 | 4100268216 | Thân Trọng Thanh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 279 | 4100268216 | Lê Hồng Nam | Thị Trấn Tuy Phước |
| 280 | 4100268216 | Huỳnh Ngọc Long | Thị Trấn Tuy Phước |
| 281 | 4100268216 | Trương Thị Phạm Thiệt | Thị Trấn Tuy Phước |
| 282 | 4100268216 | Hà Quang Lâm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 283 | 4100268216 | Lê Văn Diên | Thị Trấn Tuy Phước |
| 284 | 4100268216 | Bùi Thị Hà | Thị Trấn Tuy Phước |
| 285 | 4100268216 | N guyễn Văn Thì | Thị Trấn Tuy Phước |
| 286 | 4100268216 | Nguyễn Văn Khiêm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 287 | 4100268216 | Nguyễn Đình Tân | Thị Trấn Tuy Phước |
| 288 | 4100268216 | Phạm Thanh Hà | Thị Trấn Tuy Phước |
| 289 | 4100268216 | Đoàn Văn Tám | Thị Trấn Tuy Phước |
| 290 | 4100268216 | Nguyễn Tiến Đức | Thị Trấn Tuy Phước |
| 291 | 4100268216 | Huỳnh Thị Thu Hà | Thị Trấn Tuy Phước |
| 292 | 4100268216 | Võ Kim Sơn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 293 | 4100268216 | Ngô Thị Thành | Thị Trấn Tuy Phước |
| 294 | 4100268216 | Lê Thị Hồng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 295 | 4100268216 | Nguyễn Quốc Khánh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 296 | 4100268216 | Nguyễn Thị Sáu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 297 | 4100268216 | Võ Thị Lang | Thị Trấn Tuy Phước |
| 298 | 4100268216 | Nguyễn Long Phước | Thị Trấn Tuy Phước |
| 299 | 4100268216 | Tô Thị Đỏ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 300 | 4100268216 | Trần Quốc Hùng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 301 | 4100268216 | Nguyễn Hồng Lâm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 302 | 4100268216 | Phan Thành Châu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 303 | 4100268216 | Võ Thị Khánh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 304 | 4100268216 | Nguyễn Văn Sơn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 305 | 4100268216 | Trần Thị Loan | Thị Trấn Tuy Phước |
| 306 | 4100268216 | Cao Thị Bé | Thị Trấn Tuy Phước |
| 307 | 4100268216 | Hà Thị Thu Sương | Thị Trấn Tuy Phước |
| 308 | 4100268216 | Trần Văn Phụng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 309 | 4100268216 | Trương Thị Kim Hồng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 310 | 4100268216 | Nguyễn Thi | Thị Trấn Tuy Phước |
| 311 | 4100268216 | Nguyễn Thị Phượng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 312 | 4100268216 | Đỗ Đình Khoa | Thị Trấn Tuy Phước |
| 313 | 4100268216 | Nguyễn Đình Hậu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 314 | 4100268216 | Ngô Thị Minh Kỳ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 315 | 4100268216 | Trịnh Văn Bé | Thị Trấn Tuy Phước |
| 316 | 4100268216 | Phạm Văn Phước | Thị Trấn Tuy Phước |
| 317 | 4100268216 | Lý ái Ngọc | Thị Trấn Tuy Phước |
| 318 | 4100268216 | Thái Thị Sương | Thị Trấn Tuy Phước |
| 319 | 4100268216 | Võ Thị Lộc | Thị Trấn Tuy Phước |
| 320 | 4100268216 | Võ Văn Bê | Thị Trấn Tuy Phước |
| 321 | 4100268216 | Nguyễn Thị Hồng Sơn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 322 | 4100268216 | Nguyễn Thế Phúc | Thị Trấn Tuy Phước |
| 323 | 4100268216 | Phan Thị Xuân Lan | Thị Trấn Tuy Phước |
| 324 | 4100268216 | Lê Thị ở | Thị Trấn Tuy Phước |
| 325 | 4100268216 | Nguyễn Văn Dũng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 326 | 4100268216 | Nguyễn Văn Cư | Thị Trấn Tuy Phước |
| 327 | 4100268216 | Nguyễn Thị Liên | Thị Trấn Tuy Phước |
| 328 | 4100268216 | Nguyễn Ngọc Công | Thị Trấn Tuy Phước |
| 329 | 4100268216 | Trần Văn Luôn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 330 | 4100268216 | Võ Công Chức | Thị Trấn Tuy Phước |
| 331 | 4100268216 | Lê Thị Tâm Thạnh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 332 | 4100268216 | Nguyễn Tự Minh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 333 | 4100268216 | Lê Ngọc Lâm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 334 | 4100268216 | Lê Đức Thơ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 335 | 4100268216 | Lâm Thị Đào | Thị Trấn Tuy Phước |
| 336 | 4100268216 | Nguyễn Thị Kim Thanh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 337 | 4100268216 | Nguyễn Thị Hồng Thi | Thị Trấn Tuy Phước |
| 338 | 4100268216 | Nguyễn Văn Nghĩa | Thị Trấn Tuy Phước |
| 339 | 4100268216 | Nguyễn tấn Hay | Thị Trấn Tuy Phước |
| 340 | 4100268216 | Nguyễn Thị lan | Thị Trấn Tuy Phước |
| 341 | 4100268216 | Lê Đức Huyện | Thị Trấn Tuy Phước |
| 342 | 4100268216 | Huỳnh Thanh Tùng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 343 | 4100268216 | Võ Thị Hoà | Thị Trấn Tuy Phước |
| 344 | 4100268216 | Nguyễn Xuân Hưng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 345 | 4100268216 | Võ Thi Thu Thuỷ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 346 | 4100268216 | Phan Thị thu Thuỷ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 347 | 4100268216 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Thị Trấn Tuy Phước |
| 348 | 4100268216 | Tổ Vận Tải Hành Khách | Thị Trấn Tuy Phước |
| 349 | 4100268216 | Hồ Văn Hùng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 350 | 4100268216 | Phan Văn Thành | Thị Trấn Tuy Phước |
| 351 | 4100268216 | Võ Duy Tùng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 352 | 4100268216 | Võ Thị Hồng Như | Thị Trấn Tuy Phước |
| 353 | 4100268216 | Lê Hồng Bàn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 354 | 4100268216 | Nguyễn tấn Tài | Thị Trấn Tuy Phước |
| 355 | 4100268216 | Trương Quang Tý | Thị Trấn Tuy Phước |
| 356 | 4100268216 | Lê Văn Sơn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 357 | 4100268216 | Đặng Thị Hồng Hoa | Thị Trấn Tuy Phước |
| 358 | 4100268216 | Lê Võ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 359 | 4100268216 | Phan Xuân Lộc | Thị Trấn Tuy Phước |
| 360 | 4100268216 | Nguyễn An Chương | Thị Trấn Tuy Phước |
| 361 | 4100268216 | Trương Minh Quang | Thị Trấn Tuy Phước |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4100268216 | Hồ Văn Có | Phước Sơn |
| 2 | 4100268216 | Nguyễn Văn Minh | Phước Hoà |
| 3 | 4100268216 | Nguyễn Xuân Quế | Phước Hoà |
| 4 | 4100268216 | Nguyễn Đức | Phước Hoà |
| 5 | 4100268216 | Nguyễn Quận | Phước Hoà |
| 6 | 4100268216 | Trương Lợi | Phước Thụận |
| 7 | 4100268216 | Trương Thanh Hùng | Phước Thuận |
| 8 | 4100268216 | Võ Văn Minh | Phước Thuận |
| 9 | 4100268216 | Nguyễn Hữu Chi | Phước Thuận |
| 10 | 4100268216 | Tô Thái Nghĩa | Phú Mỹ - phước Lộc |
| 11 | 4100268216 | Bùi Sỹ Long | Thôn Phú Mỹ Phước Lộc |
| 12 | 4100268216 | Nguyễn Đại Cẩn | Thôn Phú Mỹ Phước Lộc |
| 13 | 4100268216 | Phan Hồng Quý | Nhơn Hoà An Nhơn |
| 14 | 4100268216 | Phan Đình Hưng | TT Bình Định |
| 15 | 4100268216 | Nguyễn Thị Minh | TT Bình Định |
| 16 | 4100268216 | Võ Thành Minh | TT Bình Định |
| 17 | 4100268216 | Man Đức Nhâm | Thôn Phú Mỹ Phước Lộc |
| 18 | 4100268216 | Lưu Công Vinh | An Nhơn |
| 19 | 4100268216 | Trần Xuân Mộng | Phước Lộc |
| 20 | 4100268216 | Lê Văn Nam | Thôn TrUNG tíN |
| 21 | 4100268216 | Nguyễn Ngọc Sinh | Thôn Trung Tín -TT Tuy Phước |
| 22 | 4100268216 | Lê Thành Đo | Thôn Trung Tín TT Tuy Phước |
| 23 | 4100268216 | Trần Phú | TT Tuy Phước |
| 24 | 4100268216 | Trần Văn Tuấn | TT Tuy Phước |
| 25 | 4100268216 | Đỗ Văn Đặng | Thôn Mỹ Điền |
| 26 | 4100268216 | Bùi Đức | Thôn Mỹ Điền |
| 27 | 4100268216 | Nguyễn Thanh Trọng | Thôn trung tín |
| 28 | 4100268216 | Phan Đình Cường | Thôn trung tín |
| 29 | 4100268216 | Hồ Xuân Hiền | Thôn Trung Tín |
| 30 | 4100268216 | Đoàn Thị Loan | Thôn Trung tín |
| 31 | 4100268216 | Nguyễn Hiệp Hoà | Thôn trung tín |
| 32 | 4100268216 | Trần Đưvs Quý | Thôn trung tín |
| 33 | 4100268216 | Lê Văn Hưng | Công Chánh |
| 34 | 4100268216 | Phạm Đình Tân | Công Chánh |
| 35 | 4100268216 | Hà Ngọc Mỹ | Thôn trung tín |
| 36 | 4100268216 | Lê Hoàng Linh | Công Chánh |
| 37 | 4100268216 | Nguyễn Công Hiệp | Phước Thuân |
| 38 | 4100268216 | Hồ Văn Rày | Phổ Trạch - phước thuận |
| 39 | 4100268216 | Võ Hồng Phước | Thôn Phụng sơn |
| 40 | 4100268216 | Trương Vĩnh Hoàng Vinh | Thôn Ký Sơn -phước sơn |
| 41 | 4100268216 | Nguyễn Muời | Phước Sơn |
| 42 | 4100268216 | Trương Văn Chính | Phụng Sơn - Phước Sơn |
| 43 | 4100268216 | Đặng Thị Hoà | Thôn Mỹ Cang- Phước Sơn |
| 44 | 4100268216 | Phạm Văn Ngọc | Phước Lộc |
| 45 | 4100268216 | Trần Văn Nhựt | Trung tín |
| 46 | 4100268216 | Nguyễn Văn Lượng | Nhơn Thành - phước Thắng |
| 47 | 4100268216 | Phạm Nhật Thanh | An Nhơn |
| 48 | 4100268216 | Huỳnh Thái Bình | Trung Tín |
| 49 | 4100268216 | Huỳnh Thanh Tâm | Trung tín |
| 50 | 4100268216 | Trần Sĩ Hùng | Trung tín |
| 51 | 4100268216 | Trần Minh Tân | Trung tíN |
| 52 | 4100268216 | Nguyễn Thị Trang | Trung tín |
| 53 | 4100268216 | Nguyễn VănHậu | Trung tín |
| 54 | 4100268216 | Huỳnh Thị Hiểu | Trung Tín |
| 55 | 4100268216 | Trần Thị Hoàng Hạnh | Trung Tín |
| 56 | 4100268216 | Man Thị Em | Trung tín |
| 57 | 4100268216 | Huỳnh Thị Thanh Hoa | Trung tín |
| 58 | 4100268216 | Huỳnh Ngọc Đức | Trung tín |
| 59 | 4100268216 | Lê Hồng Qam | Thôn Phù Mỹ Trung tín |
| 60 | 4100268216 | Lê Hồng Bànd | Phước Lộc |
| 61 | 4100268216 | Phạm Ngọc Liên | Tring tín |
| 62 | 4100268216 | Nguyễn Thiếu Anh | Trung tín |
| 63 | 4100268216 | Lê Đình Thao | Tư cung - phước Thắng |
| 64 | 4100268216 | Nguyễn Thị Thanh Minh | Bình AN - Phước Thành |
| 65 | 4100268216 | Trịnh Kim Ngọc | Trung tín |
| 66 | 4100268216 | Đặng Thị Bang | Trung tín |
| 67 | 4100268216 | Hồ Thị Xuân Mai | TT Diêu Trì |
| 68 | 4100268216 | Huiỳnh Ngọc Long | Trung tín |
| 69 | 4100268216 | Luơng Thị Tuyết | 1e Trần Hưng Đạo |
| 70 | 4100268216 | Lê Thị Loan | Trung tín |
| 71 | 4100268216 | Trần Quang Nghị | Huỳnh Kim Nhơn Hoà |
| 72 | 4100268216 | Buì Thị Xuân Hương | Tiên Hậu - Nhơn Thành |
| 73 | 4100268216 | Bùi Thị Thanh Thuỷ | Trung tín |
| 74 | 4100268216 | Nguyễn Thị Hà ẩn | Ngọc Thanh - phước an |
| 75 | 4100268216 | Võ Thị Kim Tuyến | Vĩnh Tường Cát hanh |
| 76 | 4100268216 | Võ Thị Thơi | Vĩnh trường - cát hanh |
| 77 | 4100268216 | Võ Khiêm | Vĩnh trường - cát hanh |
| 78 | 4100268216 | 0Lê Đinh Hân | Vĩnh trường - cát hanh |
| 79 | 4100268216 | Nguyễn Văn âN | Vĩnh trường - cát hanh |
| 80 | 4100268216 | Võ Thị Kim Thâu | Kỳ Vân - Phước sơn |
| 81 | 4100268216 | Trịnh Đình Thảo | Mỹ Hoá- cát hanh |
| 82 | 4100268216 | Nguyễn Hữu Hiệp | null |
| 83 | 4100268216 | Phan Kim Cảnh | null |
| 84 | 4100268216 | Nguyễn An Khương | null |
| 85 | 4100268216 | Khưu Thành Long | Phú Mỹ- phước lộc |
| 86 | 4100268216 | Huỳnh Thị Tuyết Nga | Phú Mỹ- phước lộc |
| 87 | 4100268216 | Huỳnh Thị Hồng Hà | Phú Mỹ- phước lộc |
| 88 | 4100268216 | Hồ Thị Nhẫn | Phú Mỹ- phước lộc |
| 89 | 4100268216 | Đỗ Thanh Hùng | Phú Mỹ- phước lộc |
| 90 | 4100268216 | Dương Văn Minh | Vĩnh Hy -phước Lộc |
| 91 | 4100268216 | Lê Văn Hoàng | Phú Mỹ- phước lộc |
| 92 | 4100268216 | Nguyễn Đức Dũng | Quãng Tín- phước lộc |
| 93 | 4100268216 | Trần Thị Sáu | Phước Lộc |
| 94 | 4100268216 | Võ Thị Hồng Nga | Bình An - phước thành |
| 95 | 4100268216 | Lê Ngọc Diêu | Diêu Trì |
| 96 | 4100268216 | Nguyễn Văn Hiền | Trung tín |
| 97 | 4100268216 | Nguyễn Minh Phụng | TT Tuy Phước |
| 98 | 4100268216 | Lê Hồng Hải | Tấn Phong -phước lộc |
| 99 | 4100268216 | Nguyễn Hùng | Phú Mỹ-phước lộc |
| 100 | 4100268216 | Nguyễn Đại Lang | Phú Mỹ-phước lộc |
| 101 | 4100268216 | Cao Hữu Bình | Phú Mỹ-phước lộc |
| 102 | 4100268216 | Trần Hữu MINH | Phú Mỹ-phước lộc |
| 103 | 4100268216 | Ngô Thị Phước | Huỳnh Kim - nhơn hoà |
| 104 | 4100268216 | Lê Văn ứng | Huỳnh Kim - nhơn hoà |
| 105 | 4100268216 | Trần Văn Long | TP |
| 106 | 4100268216 | Hà Trì | Tring Tín |
| 107 | 4100268216 | Nguyễn Thị lỹ | null |
| 108 | 4100268216 | Hoàng Minh Tâm | trung tín |
| 109 | 4100268216 | Vũ Anh Toán | Trung tin |
| 110 | 4100268216 | Nguyễn Vĩnh Tư | Trung Tín |
| 111 | 4100268216 | Huỳnh Đức Quý | Phú Mỹ- phước lộc |
| 112 | 4100268216 | Nguyễn Thị Hương | Huỳnh Kim - nhơn hoà |
| 113 | 4100268216 | Đoàn Thị Năm | KV7 Phường Bùi Thị Xuân |
| 114 | 4100268216 | Nguyễn Thanh Liễn | Phước Sơn |
| 115 | 4100268216 | Nguyễn Tám | Phước Sơn |
| 116 | 4100268216 | Quảng Văn Tư | Phước Sơn |
| 117 | 4100268216 | Nguyễn Quốc Hùng | HTX vận tải 1/5 |
| 118 | 4100268216 | Nguyễn Thành Sơn | HTX vận tải 1/5 |
| 119 | 4100268216 | Nguyễn Thành Trung | HTX vận tải 1/5 |
| 120 | 4100268216 | Nguyễn Thị Anh Đào | HTX vận tải 1/5 |
| 121 | 4100268216 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | HTX vận tải 1/5 |
| 122 | 4100268216 | Bùi Xuân Tùng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 123 | 4100268216 | Võ Minh Dũng | HTX vận tải 1/5 |
| 124 | 4100268216 | Lê Lai | HTX vận tải 1/5 |
| 125 | 4100268216 | Nguyễn Đình Sơn | HTX vận tải 1/5 |
| 126 | 4100268216 | Huỳnh Thị Mười | HTX vận tải 1/5 |
| 127 | 4100268216 | Trần Thị Ngọc Anh | HTX vận tải 1/5 |
| 128 | 4100268216 | Nguyễn Xuân Thông | HTX vận tải 1/5 |
| 129 | 4100268216 | Trần Công Trứ | HTX vận tải 1/5 |
| 130 | 4100268216 | Huỳnh Chức | HTX vận tải 1/5 |
| 131 | 4100268216 | Huỳnh Thị Bạch Tuyết | HTX vận tải 1/5 |
| 132 | 4100268216 | Nguyễn Hữu Hạt | HTX vận tải 1/5 |
| 133 | 4100268216 | Nguyễn Hữu Quý | HTX vận tải 1/5 |
| 134 | 4100268216 | Nguyễn Kim | HTX vận tải 1/5 |
| 135 | 4100268216 | Nguyễn Ngọc Thanh | HTX vận tải 1/5 |
| 136 | 4100268216 | Nguyễn Như Trí | HTX vận tải 1/5 |
| 137 | 4100268216 | Nguyễn Hà Trần | HTX vận tải 1/5 |
| 138 | 4100268216 | Trần Can | HTX vận tải 1/5 |
| 139 | 4100268216 | Trần Ngọc Hùng | HTX vận tải 1/5 |
| 140 | 4100268216 | Phạm Hàn | HTX vận tải 1/5 |
| 141 | 4100268216 | Phạm Thị Hồng Liên | HTX vận tải 1/5 |
| 142 | 4100268216 | Phạm Thị Xuân Loan | HTX vận tải 1/5 |
| 143 | 4100268216 | Phạm Văn Phùng | HTX vận tải 1/5 |
| 144 | 4100268216 | Phan Hồng Thái | HTX vận tải 1/5 |
| 145 | 4100268216 | Phan Lý Đức Uy | HTX vận tải 1/5 |
| 146 | 4100268216 | Võ Thị Tuyết | HTX vận tải 1/5 |
| 147 | 4100268216 | Nguyễn Thị Hiệp | HTX vận tải 1/5 |
| 148 | 4100268216 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | HTX vận tải 1/5 |
| 149 | 4100268216 | Nguyễn Thị Lệ Hà | HTX vận tải 1/5 |
| 150 | 4100268216 | Nguyễn Thị Thanh Loan | HTX vận tải 1/5 |
| 151 | 4100268216 | Nguyễn Thị Trúc | HTX vận tải 1/5 |
| 152 | 4100268216 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | HTX vận tải 1/5 |
| 153 | 4100268216 | Nguyễn Thuận | HTX vận tải 1/5 |
| 154 | 4100268216 | Lê Dũng | HTX vận tải 1/5 |
| 155 | 4100268216 | Huỳnh Thị Tồn Hưng | HTX vận tải 1/5 |
| 156 | 4100268216 | Lê Đình Đệ | HTX vận tải 1/5 |
| 157 | 4100268216 | Lê Ngọc Hùng | HTX vận tải 1/5 |
| 158 | 4100268216 | Lê Thị ánh Hồng | HTX vận tải 1/5 |
| 159 | 4100268216 | Lê Thị Bích Hồng | HTX vận tải 1/5 |
| 160 | 4100268216 | Lê Thị Hoàng Yến | HTX vận tải 1/5 |
| 161 | 4100268216 | Lê Thị Kim Sang | HTX vận tải 1/5 |
| 162 | 4100268216 | Lưu Thành Phương | HTX vận tải 1/5 |
| 163 | 4100268216 | Lý Thị Lộc | HTX vận tải 1/5 |
| 164 | 4100268216 | Lý Thị Trang | HTX vận tải 1/5 |
| 165 | 4100268216 | Mai Hữu Lộc | HTX vận tải 1/5 |
| 166 | 4100268216 | Ng.T.Lâm Sơn Thuỷ | HTX vận tải 1/5 |
| 167 | 4100268216 | Nguyễn Văn Bài | HTX vận tải 1/5 |
| 168 | 4100268216 | Nguyễn Văn Hạnh | HTX vận tải 1/5 |
| 169 | 4100268216 | Nguyễn Văn Phúc | HTX vận tải 1/5 |
| 170 | 4100268216 | Nguyễn Xuân Lân | HTX vận tải 1/5 |
| 171 | 4100268216 | Nguyễn Hải | HTX vận tải 1/5 |
| 172 | 4100268216 | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | HTX vận tải 1/5 |
| 173 | 4100268216 | Lê Tấn Sinh | HTX vận tải 1/5 |
| 174 | 4100268216 | Huỳnh Quốc Việt | HTX vận tải 1/5 |
| 175 | 4100268216 | Trần Thị Hưng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 176 | 4100268216 | Trần Thị Tuyết Trinh | HTX vận tải 1/5 |
| 177 | 4100268216 | Phan Thị Hường | HTX vận tải 1/5 |
| 178 | 4100268216 | Võ Thanh Bình | HTX vận tải 1/5 |
| 179 | 4100268216 | Quách Đình Dũng | HTX vận tải 1/5 |
| 180 | 4100268216 | Trần Ngọc Minh | HTX vận tải 1/5 |
| 181 | 4100268216 | Trần Nguyễn Bích Lệ | HTX vận tải 1/5 |
| 182 | 4100268216 | Quách Thị Kim Lệ Hồng | HTX vận tải 1/5 |
| 183 | 4100268216 | Trương Thị Bích Khoa | HTX vận tải 1/5 |
| 184 | 4100268216 | Võ Đình Phong | HTX vận tải 1/5 |
| 185 | 4100268216 | Trần Xuân Ba | HTX vận tải 1/5 |
| 186 | 4100268216 | Trần Xuân Dưỡng | HTX vận tải 1/5 |
| 187 | 4100268216 | Trần Thị Bích Thảo | HTX vận tải 1/5 |
| 188 | 4100268216 | Trần Thị Ngọc Hà | HTX vận tải 1/5 |
| 189 | 4100268216 | Trần Thị Yên | HTX vận tải 1/5 |
| 190 | 4100268216 | Trần Văn ơn | HTX vận tải 1/5 |
| 191 | 4100268216 | Trần Văn Thái | HTX vận tải 1/5 |
| 192 | 4100268216 | Trần Văn Thành | HTX vận tải 1/5 |
| 193 | 4100268216 | Võ Thanh Tâm | HTX vận tải 1/5 |
| 194 | 4100268216 | Võ Thanh Tòng | HTX vận tải 1/5 |
| 195 | 4100268216 | Nguyễn Thị Thời | HTX vận tải 1/5 |
| 196 | 4100268216 | Võ Ngọc Quỳ | HTX vận tải 1/5 |
| 197 | 4100268216 | Hà Thị Loan | HTX vận tải 1/5 |
| 198 | 4100268216 | Huỳnh Thanh Long | HTX vận tải 1/5 |
| 199 | 4100268216 | Phan Minh Tuấn | HTX vận tải 1/5 |
| 200 | 4100268216 | Trương Tiết | HTX vận tải 1/5 |
| 201 | 4100268216 | Bùi Minh Tâm | HTX vận tải 1/5 |
| 202 | 4100268216 | Thái Văn Phúc | HTX vận tải 1/5 |
| 203 | 4100268216 | Lê Ngọc Thanh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 204 | 4100268216 | Lê Ngọc Thạch | Thị Trấn Tuy Phước |
| 205 | 4100268216 | Châu Bá Hổ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 206 | 4100268216 | Đoàn Chức | Thị Trấn Tuy Phước |
| 207 | 4100268216 | Nguyễn Thị Sang | Thị Trấn Tuy Phước |
| 208 | 4100268216 | Võ Văn Tân | Thị Trấn Tuy Phước |
| 209 | 4100268216 | Võ Minh Đức | Thị Trấn Tuy Phước |
| 210 | 4100268216 | Thân Trọng Minh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 211 | 4100268216 | Trần Văn Hiếu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 212 | 4100268216 | Châu Xuân Dũng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 213 | 4100268216 | Nguyễn Thị Phước | Thị Trấn Tuy Phước |
| 214 | 4100268216 | Nguyễn Văn Quý | Thị Trấn Tuy Phước |
| 215 | 4100268216 | Đỗ Thị Ngọc Quý | Thị Trấn Tuy Phước |
| 216 | 4100268216 | Lê Đình Chí | Thị Trấn Tuy Phước |
| 217 | 4100268216 | Đỗ Trung Hiếu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 218 | 4100268216 | Mang Văn Ngô | Thị Trấn Tuy Phước |
| 219 | 4100268216 | Lê Quốc Việt | Thị Trấn Tuy Phước |
| 220 | 4100268216 | Nguyễn Thị Ngọc Chung | Thị Trấn Tuy Phước |
| 221 | 4100268216 | Nguyễn Chiến | Thị Trấn Tuy Phước |
| 222 | 4100268216 | Nguyễn Trung Liêm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 223 | 4100268216 | Đỗ Thị Lý | Thị Trấn Tuy Phước |
| 224 | 4100268216 | Lại Văn Thiện | Thị Trấn Tuy Phước |
| 225 | 4100268216 | Nguyễn Xuân Liên | Thị Trấn Tuy Phước |
| 226 | 4100268216 | Hà Thanh Lâm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 227 | 4100268216 | Trần Hoàng Thạnh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 228 | 4100268216 | Lê Văn Thuận | Thị Trấn Tuy Phước |
| 229 | 4100268216 | Đặng Văn Tần | Thị Trấn Tuy Phước |
| 230 | 4100268216 | Trần Thị Ngọc Nguyệt | Thị Trấn Tuy Phước |
| 231 | 4100268216 | Hồ Văn Bửu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 232 | 4100268216 | Hồ Ngọc Hoành | Thị Trấn Tuy Phước |
| 233 | 4100268216 | Lê Thị Thanh Vân | Thị Trấn Tuy Phước |
| 234 | 4100268216 | Nguyễn Văn Chát | Thị Trấn Tuy Phước |
| 235 | 4100268216 | Nguyễn Văn Thành | Thị Trấn Tuy Phước |
| 236 | 4100268216 | Hồ Thị Đậu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 237 | 4100268216 | Nguyễn Thanh Luận | Thị Trấn Tuy Phước |
| 238 | 4100268216 | Nguyễn Văn Vinh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 239 | 4100268216 | Trần Thị Hồng Hạnh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 240 | 4100268216 | Trần Văn Minh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 241 | 4100268216 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Thị Trấn Tuy Phước |
| 242 | 4100268216 | Nguyễn Công Hưng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 243 | 4100268216 | Nguyễn Thị Thảo | Thị Trấn Tuy Phước |
| 244 | 4100268216 | Đỗ Minh Phụng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 245 | 4100268216 | Lê Thị Thuỳ Thu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 246 | 4100268216 | Lê Văn Quạch | Thị Trấn Tuy Phước |
| 247 | 4100268216 | Đỗ Văn Dũng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 248 | 4100268216 | Hà Văn Nam | Thị Trấn Tuy Phước |
| 249 | 4100268216 | Võ Văn Anh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 250 | 4100268216 | Nguyễn Thị Mỹ Hoa | Thị Trấn Tuy Phước |
| 251 | 4100268216 | Phạm Thị Cúc | Thị Trấn Tuy Phước |
| 252 | 4100268216 | Nguyễn Thị Nữ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 253 | 4100268216 | Huỳnh Thanh Kiểu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 254 | 4100268216 | Phạm Thanh Hải | Thị Trấn Tuy Phước |
| 255 | 4100268216 | Đoàn Văn Đức | Thị Trấn Tuy Phước |
| 256 | 4100268216 | Nguyễn Thanh Hoà | Thị Trấn Tuy Phước |
| 257 | 4100268216 | Phạm Thành Sơn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 258 | 4100268216 | Lê Thị Chín | Thị Trấn Tuy Phước |
| 259 | 4100268216 | Tô Văn Hiệp | Thị Trấn Tuy Phước |
| 260 | 4100268216 | Nguyễn Ken | Thị Trấn Tuy Phước |
| 261 | 4100268216 | Võ Xuân Huy | Thị Trấn Tuy Phước |
| 262 | 4100268216 | Phan Thị Ngà | Thị Trấn Tuy Phước |
| 263 | 4100268216 | Hồ Văn Giảng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 264 | 4100268216 | Trương Thị Cẩm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 265 | 4100268216 | Đặng Văn Tuấn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 266 | 4100268216 | Lê Hùng Dũng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 267 | 4100268216 | Nguyễn Ngọc Toàn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 268 | 4100268216 | Đặng Văn Siêng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 269 | 4100268216 | Phạm Thị Thanh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 270 | 4100268216 | Hồ Tấn Mỹ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 271 | 4100268216 | Phan Thị Phước | Thị Trấn Tuy Phước |
| 272 | 4100268216 | Võ Ngọc Sâm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 273 | 4100268216 | Đoàn Văn Lâm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 274 | 4100268216 | Phạm Duy Tân | Thị Trấn Tuy Phước |
| 275 | 4100268216 | Phạm Thị Hương | Thị Trấn Tuy Phước |
| 276 | 4100268216 | Lê Trung Tường | Thị Trấn Tuy Phước |
| 277 | 4100268216 | Hoàng Phước Thạch | Thị Trấn Tuy Phước |
| 278 | 4100268216 | Thân Trọng Thanh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 279 | 4100268216 | Lê Hồng Nam | Thị Trấn Tuy Phước |
| 280 | 4100268216 | Huỳnh Ngọc Long | Thị Trấn Tuy Phước |
| 281 | 4100268216 | Trương Thị Phạm Thiệt | Thị Trấn Tuy Phước |
| 282 | 4100268216 | Hà Quang Lâm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 283 | 4100268216 | Lê Văn Diên | Thị Trấn Tuy Phước |
| 284 | 4100268216 | Bùi Thị Hà | Thị Trấn Tuy Phước |
| 285 | 4100268216 | N guyễn Văn Thì | Thị Trấn Tuy Phước |
| 286 | 4100268216 | Nguyễn Văn Khiêm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 287 | 4100268216 | Nguyễn Đình Tân | Thị Trấn Tuy Phước |
| 288 | 4100268216 | Phạm Thanh Hà | Thị Trấn Tuy Phước |
| 289 | 4100268216 | Đoàn Văn Tám | Thị Trấn Tuy Phước |
| 290 | 4100268216 | Nguyễn Tiến Đức | Thị Trấn Tuy Phước |
| 291 | 4100268216 | Huỳnh Thị Thu Hà | Thị Trấn Tuy Phước |
| 292 | 4100268216 | Võ Kim Sơn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 293 | 4100268216 | Ngô Thị Thành | Thị Trấn Tuy Phước |
| 294 | 4100268216 | Lê Thị Hồng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 295 | 4100268216 | Nguyễn Quốc Khánh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 296 | 4100268216 | Nguyễn Thị Sáu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 297 | 4100268216 | Võ Thị Lang | Thị Trấn Tuy Phước |
| 298 | 4100268216 | Nguyễn Long Phước | Thị Trấn Tuy Phước |
| 299 | 4100268216 | Tô Thị Đỏ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 300 | 4100268216 | Trần Quốc Hùng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 301 | 4100268216 | Nguyễn Hồng Lâm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 302 | 4100268216 | Phan Thành Châu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 303 | 4100268216 | Võ Thị Khánh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 304 | 4100268216 | Nguyễn Văn Sơn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 305 | 4100268216 | Trần Thị Loan | Thị Trấn Tuy Phước |
| 306 | 4100268216 | Cao Thị Bé | Thị Trấn Tuy Phước |
| 307 | 4100268216 | Hà Thị Thu Sương | Thị Trấn Tuy Phước |
| 308 | 4100268216 | Trần Văn Phụng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 309 | 4100268216 | Trương Thị Kim Hồng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 310 | 4100268216 | Nguyễn Thi | Thị Trấn Tuy Phước |
| 311 | 4100268216 | Nguyễn Thị Phượng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 312 | 4100268216 | Đỗ Đình Khoa | Thị Trấn Tuy Phước |
| 313 | 4100268216 | Nguyễn Đình Hậu | Thị Trấn Tuy Phước |
| 314 | 4100268216 | Ngô Thị Minh Kỳ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 315 | 4100268216 | Trịnh Văn Bé | Thị Trấn Tuy Phước |
| 316 | 4100268216 | Phạm Văn Phước | Thị Trấn Tuy Phước |
| 317 | 4100268216 | Lý ái Ngọc | Thị Trấn Tuy Phước |
| 318 | 4100268216 | Thái Thị Sương | Thị Trấn Tuy Phước |
| 319 | 4100268216 | Võ Thị Lộc | Thị Trấn Tuy Phước |
| 320 | 4100268216 | Võ Văn Bê | Thị Trấn Tuy Phước |
| 321 | 4100268216 | Nguyễn Thị Hồng Sơn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 322 | 4100268216 | Nguyễn Thế Phúc | Thị Trấn Tuy Phước |
| 323 | 4100268216 | Phan Thị Xuân Lan | Thị Trấn Tuy Phước |
| 324 | 4100268216 | Lê Thị ở | Thị Trấn Tuy Phước |
| 325 | 4100268216 | Nguyễn Văn Dũng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 326 | 4100268216 | Nguyễn Văn Cư | Thị Trấn Tuy Phước |
| 327 | 4100268216 | Nguyễn Thị Liên | Thị Trấn Tuy Phước |
| 328 | 4100268216 | Nguyễn Ngọc Công | Thị Trấn Tuy Phước |
| 329 | 4100268216 | Trần Văn Luôn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 330 | 4100268216 | Võ Công Chức | Thị Trấn Tuy Phước |
| 331 | 4100268216 | Lê Thị Tâm Thạnh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 332 | 4100268216 | Nguyễn Tự Minh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 333 | 4100268216 | Lê Ngọc Lâm | Thị Trấn Tuy Phước |
| 334 | 4100268216 | Lê Đức Thơ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 335 | 4100268216 | Lâm Thị Đào | Thị Trấn Tuy Phước |
| 336 | 4100268216 | Nguyễn Thị Kim Thanh | Thị Trấn Tuy Phước |
| 337 | 4100268216 | Nguyễn Thị Hồng Thi | Thị Trấn Tuy Phước |
| 338 | 4100268216 | Nguyễn Văn Nghĩa | Thị Trấn Tuy Phước |
| 339 | 4100268216 | Nguyễn tấn Hay | Thị Trấn Tuy Phước |
| 340 | 4100268216 | Nguyễn Thị lan | Thị Trấn Tuy Phước |
| 341 | 4100268216 | Lê Đức Huyện | Thị Trấn Tuy Phước |
| 342 | 4100268216 | Huỳnh Thanh Tùng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 343 | 4100268216 | Võ Thị Hoà | Thị Trấn Tuy Phước |
| 344 | 4100268216 | Nguyễn Xuân Hưng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 345 | 4100268216 | Võ Thi Thu Thuỷ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 346 | 4100268216 | Phan Thị thu Thuỷ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 347 | 4100268216 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Thị Trấn Tuy Phước |
| 348 | 4100268216 | Tổ Vận Tải Hành Khách | Thị Trấn Tuy Phước |
| 349 | 4100268216 | Hồ Văn Hùng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 350 | 4100268216 | Phan Văn Thành | Thị Trấn Tuy Phước |
| 351 | 4100268216 | Võ Duy Tùng | Thị Trấn Tuy Phước |
| 352 | 4100268216 | Võ Thị Hồng Như | Thị Trấn Tuy Phước |
| 353 | 4100268216 | Lê Hồng Bàn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 354 | 4100268216 | Nguyễn tấn Tài | Thị Trấn Tuy Phước |
| 355 | 4100268216 | Trương Quang Tý | Thị Trấn Tuy Phước |
| 356 | 4100268216 | Lê Văn Sơn | Thị Trấn Tuy Phước |
| 357 | 4100268216 | Đặng Thị Hồng Hoa | Thị Trấn Tuy Phước |
| 358 | 4100268216 | Lê Võ | Thị Trấn Tuy Phước |
| 359 | 4100268216 | Phan Xuân Lộc | Thị Trấn Tuy Phước |
| 360 | 4100268216 | Nguyễn An Chương | Thị Trấn Tuy Phước |
| 361 | 4100268216 | Trương Minh Quang | Thị Trấn Tuy Phước |